- Từ điển Nhật - Việt
夜中
[ よなか ]
n-adv, n-t
nửa đêm/ban đêm
- 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ : Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
夜会
[ やかい ] n-adv, n-t dạ hội -
夜具
[ やぐ ] n bộ đồ giường Ghi chú: bộ đồ giường : chăn, ga, gối, đệm -
夜空
[ よぞら ] n bầu trời ban đêm 星のきらめく夜空: bầu trời đêm nhấp nhánh sao -
夜行
Mục lục 1 [ やこう ] 1.1 n 1.1.1 đi đêm 1.1.2 chuyến đi vào buổi đêm/chuyến tàu đêm/đi dạo vào buổi tối [ やこう ] n... -
夜襲
[ やしゅう ] n cuộc tấn công về đêm -
夜間
Mục lục 1 [ やかん ] 1.1 n 1.1.1 đêm hôm 1.1.2 đêm 1.1.3 buổi tối 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian buổi tối/vào buổi tối/ban đêm... -
夜間勤務手当
[ やかんきんむてあて ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm việc ban đêm -
夜間移動
[ やかんいどう ] n-adv, n-t dạ hành -
夜間用
Kỹ thuật [ よかんよう ] dùng cho ban đêm -
夜間荷役
Kinh tế [ やかんにやく ] làm hàng đêm [working at night] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
夜間撮影
[ やかんさつえい ] n sự chụp ảnh buổi tối -
夜長
[ よなが ] n-adv, n-t đêm trường -
夜通し
[ よるとおし ] n-adv, n-t thâu đêm -
夜汽車
[ よぎしゃ ] n xe lửa chạy ban đêm -
夜明し
[ よあかし ] n rạng đông -
夜明け
Mục lục 1 [ よあけ ] 1.1 n 1.1.1 lúc sáng tinh mơ/ban mai 1.1.2 bình minh/rạng đông [ よあけ ] n lúc sáng tinh mơ/ban mai bình minh/rạng... -
夜曲
[ よるきょく ] n dạ khúc -
夜更け
[ よふけ ] n đêm khuya -
夜更かし
[ よふかし ] n sự thức khuya 夜更かしして映画を見る : thức khuya xem phim -
夜更かしする
[ よふかしする ] n thức khuya
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.