- Từ điển Nhật - Việt
夜更け
Xem thêm các từ khác
-
夜更かし
[ よふかし ] n sự thức khuya 夜更かしして映画を見る : thức khuya xem phim -
夜更かしする
[ よふかしする ] n thức khuya -
夜景
[ やけい ] n cảnh ban đêm/cảnh đêm/quang cảnh ban đêm -
外
Mục lục 1 [ そと ] 1.1 n 1.1.1 ở ngoài 1.1.2 bên ngoài/phía ngoài/ngoài 2 [ ほか ] 2.1 n 2.1.1 ngoài ra [ そと ] n ở ngoài bên ngoài/phía... -
外力
Kỹ thuật [ がいりょく ] ngoại lực [external force] -
外に
[ ほかに ] n ngoài ra/hơn nữa -
外には
[ ほかには ] n ngoài ra -
外に行く
[ そとにいく ] n ra -
外側
Mục lục 1 [ そとがわ ] 1.1 n 1.1.1 mặt ngoài/phía ngoài 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ そとがわ ] 2.1.1 phía bên ngoài [exterior]... -
外側の直径
Kỹ thuật [ そとがわのちょっけい ] đường kính ngoài -
外す
[ はずす ] v5s sai lệch/không đúng -
外史
[ がいし ] n dã sử -
外堀
[ そとぼり ] n hào bên ngoài thành -
外套
Mục lục 1 [ がいとう ] 1.1 n 1.1.1 bành -tô 1.1.2 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài [ がいとう ] n bành -tô áo khoác... -
外姓
[ がいせい ] n họ mẹ/họ đằng ngoại/họ đằng nhà ngoại Ghi chú: Tên nhà xuất bản -
外字
Mục lục 1 [ がいじ ] 1.1 n 1.1.1 từ vay mượn từ nước ngoài/tiếng nước ngoài/chữ nước ngoài 2 Tin học 2.1 [ がいじ ]... -
外字符号
Tin học [ がいじふごう ] mã ký tự ngoài [external character code] -
外字番号
Tin học [ がいじばんごう ] số ký tự ngoài [external character number] -
外客
[ がいかく ] n Khách nước ngoài/khách du lịch nước ngoài -
外寸
Tin học [ がいすん ] kích thước ngoài [external dimensions]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.