- Từ điển Nhật - Việt
大修理
Xem thêm các từ khác
-
大地
[ だいち ] n đất đai -
大別
[ たいべつ ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi -
大分
Mục lục 1 [ だいぶ ] 1.1 adv 1.1.1 nhiều/rất/khá/đáng kể 2 [ だいぶん ] 2.1 adv 2.1.1 đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá [ だいぶ... -
大切
Mục lục 1 [ たいせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ たいせつ ] adj-na quan trọng n sự quan trọng -
大切にする
Mục lục 1 [ たいせつにする ] 1.1 n 1.1.1 trìu mến 1.1.2 coi trọng, xem trọng [ たいせつにする ] n trìu mến coi trọng, xem... -
大刀
[ たいとう ] n đại đao -
大喪
[ たいそう ] n đại tang -
大喜び
Mục lục 1 [ おおよろこび ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh... -
大和絵
[ やまとえ ] n tranh kiểu Nhật cổ -
大和魂
[ やまとだましい ] n tinh thần Yamato Ghi chú: Yamato là tên của Nhật Bản ngày xưa -
大儀
[ たいぎ ] n đại nghĩa -
大兄
[ たいけい ] n đại ca -
大前提
[ だいぜんてい ] n tiền đề chính/nguyên tắc -
大割引
Kinh tế [ おおわりびき ] bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale] -
大勢
Mục lục 1 [ おおぜい ] 1.1 n 1.1.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều 2 [ たいせい... -
大国
[ たいこく ] n nước lớn/cường quốc -
大皿
[ おおざら ] n cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát 多人数用大皿:... -
大王
[ だいおう ] n đại vương -
大理石
Mục lục 1 [ だいりせき ] 1.1 n 1.1.1 đá hoa 1.1.2 đá cẩm thạch [ だいりせき ] n đá hoa đá cẩm thạch -
大砲
[ たいほう ] n đại bác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.