- Từ điển Nhật - Việt
大勢
Mục lục |
[ おおぜい ]
n
đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều
- ボランティアをしに来てくれた人たちが大勢いた: có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện
- この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる: trong ký túc xá sinh viên này, có rất nhiều sinh viên đến từ khu vực Đông Nam Á
- 海外へ行きたいと思う人は大勢いる: có nhiều người thích đi du lịch nước ngoài
[ たいせい ]
n
đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
大国
[ たいこく ] n nước lớn/cường quốc -
大皿
[ おおざら ] n cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát 多人数用大皿:... -
大王
[ だいおう ] n đại vương -
大理石
Mục lục 1 [ だいりせき ] 1.1 n 1.1.1 đá hoa 1.1.2 đá cẩm thạch [ だいりせき ] n đá hoa đá cẩm thạch -
大砲
[ たいほう ] n đại bác -
大礼服
[ たいれいふく ] n quần áo đại lễ -
大祭り
[ おおまつり ] n lễ hội lớn/đại lễ hội 日本三大祭り: 3 lễ hội chính ở Nhật Bản -
大福
[ だいふく ] n đại phú (đại phước) -
大空
[ おおぞら ] n bầu trời おお空に向く: hướng lên bầu trời -
大童になって
[ おおわらわになって ] n rất bận rộn -
大笑い
Mục lục 1 [ おおわらい ] 1.1 n-vs 1.1.1 tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười... -
大笑いする
[ おおわらいする ] adj-na reo cười -
大笑する
[ だいしょうする ] adj-na reo cười -
大箱
[ だいばこ ] n hộp lớn -
大統領
[ だいとうりょう ] n chủ tịch nước/tổng thống -
大病
[ たいびょう ] n Bệnh nặng/trọng bệnh 大病に薬なし : Hết cách, hết cách cứu vãn -
大病を患う
[ たいびょうをわずらう ] n đứt ruột -
大男
[ おおおとこ ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた:... -
大略
Mục lục 1 [ たいりゃく ] 1.1 n 1.1.1 qua quít 1.1.2 qua loa [ たいりゃく ] n qua quít qua loa -
大物食い
[ おおものぐい ] n Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.