- Từ điển Nhật - Việt
大変新しい
Xem thêm các từ khác
-
大好き
[ だいすき ] n, adj-na rất thích 私はまんがが大好きだ: tôi rất thích truyện tranh -
大好きな
Mục lục 1 [ だいすきな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 ham thích 1.1.2 ham [ だいすきな ] n, adj-na ham thích ham -
大嫌い
Mục lục 1 [ だいきらい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất ghét 1.2 n 1.2.1 sự rất ghét [ だいきらい ] adj-na rất ghét 子どもたちは野菜が大嫌いだ:... -
大学
Mục lục 1 [ だいがく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đại học 1.2 n 1.2.1 trường đại học [ だいがく ] n-adv, n-t đại học n trường... -
大学の卒業の試験に合格する
[ だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする ] n đại đăng khoa -
大学生
[ だいがくせい ] n sinh viên -
大学部
[ だいがくぶ ] n bộ đại học -
大学院
Mục lục 1 [ だいがくいん ] 1.1 n 1.1.1 viện đào tạo sau đại học/viện nghiên cứu sau đại học/trường đào tạo sau đại... -
大学技術管理協会
[ だいがくぎじゅつかんりきょうかい ] n Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp -
大宮人
[ おおみやびと ] n triều thần/quần thần -
大宮御所
[ おおみやごしょ ] n nơi ở của Thái hậu -
大家
Mục lục 1 [ おおや ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê 2 [ たいか ] 2.1 n 2.1.1 đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên... -
大家さん
[ おおやさん ] n chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê 大家さんの口座に家賃を振り込んだ。 :Tôi chuyển tiền thuê... -
大家族
[ だいかぞく ] n đại gia -
大容量
Tin học [ だいようりょう ] dung lượng cao [high capacity] -
大容量データストレージ
Tin học [ だいようりょうデータストレージ ] lưu trữ dữ liệu dung lượng cao [high capacity data storage] -
大容量記憶システム
Tin học [ だいようりょうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS [MSS/Mass Storage System] -
大容量記憶装置
Tin học [ だいようりょうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ dung lượng lớn [mass storage] -
大宇宙
[ だいうちゅう ] n vũ trụ -
大寒
[ だいかん ] n đại hàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.