- Từ điển Nhật - Việt
大宇宙
Xem thêm các từ khác
-
大寒
[ だいかん ] n đại hàn -
大小
Mục lục 1 [ だいしょう ] 1.1 n 1.1.1 lớn nhỏ (kích cỡ) 1.1.2 các kích cỡ khác nhau [ だいしょう ] n lớn nhỏ (kích cỡ)... -
大小順序
Tin học [ だいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp [collating sequence] -
大将
[ たいしょう ] n đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm -
大尉
[ たいい ] n đại tá hải quân/sỹ quan/người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự -
大層
Mục lục 1 [ たいそう ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 rất/nhiều 1.1.2 rất tốt 1.1.3 cường điệu/quá mức 1.2 n 1.2.1 sự cường điệu/sự... -
大山猫
[ おおやまねこ ] n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った: con mèo rừng đã phải đi kiếm... -
大屋
[ おおや ] n chủ nhà/bà chủ nhà -
大局
[ たいきょく ] n đại cục -
大工
[ だいく ] n thợ mộc -
大丈夫
Mục lục 1 [ だいじょうぶ ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 được/ổn/ok 1.1.2 an toàn/chắc chắn [ だいじょうぶ ] n, adj-na, adv được/ổn/ok... -
大丈夫です
[ だいじょうぶです ] n, adj-na, adv không hề gì -
大乱
[ たいらん ] n đại loạn -
大幅
Mục lục 1 [ おおはば ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1... -
大度
[ だいど ] n rộng lượng -
大人
[ おとな ] n người lớn/người trưởng thành 大人(たち)の会話の邪魔をする: chen ngang câu chuyện của người lớn 完全に成長した大人:... -
大人となる
[ おとなとなる ] adj khôn lớn -
大人になる
[ おとなになる ] adj lớn lên -
大人しい
Mục lục 1 [ おとなしい ] 1.1 adj 1.1.1 ngoan ngoãn/dễ bảo 1.1.2 dịu dàng/trầm lặng/hiền lành [ おとなしい ] adj ngoan ngoãn/dễ... -
大広間
[ おおひろま ] n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る: đưa (ai đó) vào phòng lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.