- Từ điển Nhật - Việt
大正
Xem thêm các từ khác
-
大水
[ おおみず ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về -
大気
Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n-vs 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいき ] 2.1.1 khí quyển [atmosphere] 2.2 [ だいき... -
大気圏
[ たいきけん ] n khí quyển -
大気圧
Kỹ thuật [ たいきあつ ] áp suất khí quyển [atmospheric pressure] -
大気汚染
Mục lục 1 [ たいきおせん ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm không khí 1.1.2 bầu không khí bị ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいきおせん... -
大河
Mục lục 1 [ おおかわ ] 1.1 n 1.1.1 sông lớn/suối lớn 2 [ たいが ] 2.1 n 2.1.1 sông lớn/suối lớn [ おおかわ ] n sông lớn/suối... -
大法廷
Kinh tế [ だいほうてい ] đại pháp đình [Grand Bench] Explanation : 最高裁判所の裁判官全員によって構成される合議体。法令などの憲法違反、判例の抵触などの重要事項が問題となる場合に審理・裁判に当たる。 -
大洪水
Mục lục 1 [ だいこうずい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 đại hồng thuỷ 1.1.2 bão nước 1.1.3 bão lụt [ だいこうずい ] n, adj-na đại... -
大洋
[ たいよう ] n đại dương -
大本
[ おおもと ] n nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu 大本のスポンサー : nhà tài trợ chính -
大望
[ たいもう ] n tham vọng -
大戦
[ たいせん ] n đại chiến -
大昔
[ おおむかし ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày... -
大海
Mục lục 1 [ おおうみ ] 1.1 n-t 1.1.1 bể cả 2 [ たいかい ] 2.1 n 2.1.1 đại dương/biển lớn [ おおうみ ] n-t bể cả [ たいかい... -
大方
Mục lục 1 [ おおかた ] 1.1 n-adv 1.1.1 có lẽ/có thể 1.2 n, n-adv 1.2.1 đa phần/phần lớn [ おおかた ] n-adv có lẽ/có thể... -
大文字
[ おおもじ ] n chữ hoa/chữ viết hoa すべて大文字: tất cả đều viết chữ hoa 印刷字体の大文字: chữ hoa in 小文字の大きさの大文字:... -
大文字名前開始文字
Tin học [ おおもじなまえかいしもじ ] những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters] Explanation... -
大文字名前文字
Tin học [ おおもじなまえもじ ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được... -
大悪
[ だいあく ] n đại ác -
大意
[ たいい ] n đại ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.