- Từ điển Nhật - Việt
天守閣
Xem thêm các từ khác
-
天寿
[ てんじゅ ] n tuổi thọ tự nhiên 天寿をまっとうせずして死ぬ :chết non 天寿を全うして :sống lâu -
天嶮
[ てんけん ] n sự bảo vệ tự nhiên -
天上
[ てんじょう ] n thiên đàng 天上と地上の :thiên đàng và trần gian 天上に住む人々 :người người sống nơi thiên... -
天上界
[ てんじょうかい ] n thiên đường/thiên đàng -
天与
[ てんよ ] n Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế 神が与えたもうた最も貴重な贈り物は天然資源ではなく人々の心に深く植え込まれた不満を言う天与の精神である。 :Một... -
天帝
[ てんてい ] n Thượng Đế 天帝がお怒りだ:đến Thượng đế cũng nổi giận -
天主
Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 thiên chúa 1.1.2 Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế [ てんしゅ ] n thiên chúa Chúa Trời/Ngọc... -
天主教
[ てんしゅきょう ] n Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo -
天丼
[ てんどん ] n bát cơm có cá rán -
天下
Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 từ trên trời hạ xuống/ thiên hạ 1.1.2 thiên hạ/toàn thế giới/cả nước 1.1.3 quyền cai... -
天下の勝
[ てんかのしょう ] n Phong cảnh đẹp/thắng cảnh -
天下の景
[ てんかのけい ] n cảnh thiên hạ đệ nhất -
天下取り
[ てんかとり ] n sự cai trị toàn bộ đất nước -
天下一
[ てんかいち ] n Thứ duy nhất/thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ ずる賢さでは天下一品だ :Sự thông minh/tài giỏi... -
天下無双
[ てんかむそう ] n thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị -
天下無比
[ てんかむひ ] n thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị -
天幕
[ てんまく ] n màn/trại/lều 天幕を張った露店 :Cửa hiệu ngoài trời căng tấm bạt. -
天人
Mục lục 1 [ てんじん ] 1.1 n 1.1.1 thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời 2 [ てんにん ] 2.1 n 2.1.1... -
天府
[ てんぷ ] n đất đai phì nhiêu 新しい天府でお待ちしております:xin vui lòng đợi tôi ở vùng đất mới -
天井
[ てんじょう ] n trần nhà 炉の天井 :nắp lò 天井からつり下がる :treo trên trần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.