- Từ điển Nhật - Việt
天明
Xem thêm các từ khác
-
天文
Mục lục 1 [ てんもん ] 1.1 n 1.1.1 Thiên văn học 1.1.2 thiên văn [ てんもん ] n Thiên văn học NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ... -
天文台
[ てんもんだい ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân... -
天文学
[ てんもんがく ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình... -
天文学者
[ てんもんがくしゃ ] n Nhà thiên văn học ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :nhà thiên văn học... -
天文家
[ てんもんか ] n Nhà thiên văn học 綿密な探索を行うアマチュア天文家 :Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã... -
天日
Mục lục 1 [ てんじつ ] 1.1 n 1.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời 2 [ てんぴ ] 2.1 n 2.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ てんじつ... -
天日塩
Mục lục 1 [ てんじつえん ] 1.1 n 1.1.1 muối phơi khô dưới ánh nắng 2 [ てんぴしお ] 2.1 n 2.1.1 muối phơi khô dưới ánh... -
天日瓦
[ てんじつがわら ] n gạch phơi nắng -
天意
[ てんい ] n ý Trời -
天敵
[ てんてき ] n Thiên địch 彼らと話すときは気を付けた方がいいよ。みんなは、彼らのことを天敵にさえ取り入る人だと言っている:... -
天才
Mục lục 1 [ てんさい ] 1.1 n 1.1.1 thiên tài 1.1.2 hiền tài [ てんさい ] n thiên tài 彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh... -
天才児
[ てんさいじ ] n thần đồng -
天性
Mục lục 1 [ てんせい ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh [ てんせい ] n thể diện n-adv, n-t tự nhiên/bẩm... -
太くなる
[ ふとくなる ] adj lên cân -
太った
[ ふとった ] adj bầu bĩnh -
太っ腹
Mục lục 1 [ ふとっぱら ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào... -
太い
Mục lục 1 [ ふとい ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ ふとい ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia... -
太古
[ たいこ ] n, n-adv thời kỳ cổ đại/thời xưa -
太子
[ たいし ] n thái tử -
太字
[ ふとじ ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.