- Từ điển Nhật - Việt
太っ腹
Mục lục |
[ ふとっぱら ]
adj-na, adj-no
rộng rãi/hào phóng/hào hiệp
- 彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した. :Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.
n
sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào hiệp
- 珍しく太っ腹の人: một người hào phóng hiếm thấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
太い
Mục lục 1 [ ふとい ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ ふとい ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia... -
太古
[ たいこ ] n, n-adv thời kỳ cổ đại/thời xưa -
太子
[ たいし ] n thái tử -
太字
[ ふとじ ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm... -
太平洋
[ たいへいよう ] n thái bình dương -
太刀
[ たち ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài 大臣は辛うじて野党党首の鋭い太刀先をかわした. :Bộ trưởng cố gắng né... -
太刀打ちできる
[ たちうちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi... -
太る
Mục lục 1 [ ふとる ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ ふとる ] n phát phì mập... -
太鼓
[ たいこ ] n cái trống/trống lục lạc -
太鼓のばち
[ たいこのばち ] n dùi trống -
太鼓を打つ
[ たいこをうつ ] n đánh trống -
太鼓腹
[ たいこばら ] n bụng to -
太陽
Mục lục 1 [ たいよう ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいよう ] 2.1.1 mặt trời [ たいよう... -
太陽の黒点
[ たいようのこくてん ] n vệt mặt trời -
太陽が出る
[ たいようがでる ] n mặt trời mọc -
太陽が西に沈む
[ たいようがにしにしずむ ] n mặt trời mọc -
太陽が沈む
[ たいようがしずむ ] n mặt trời lặn -
太陽エネルギー
Kỹ thuật [ たいようえねるぎー ] Năng lượng mặt trời -
太陽系
Mục lục 1 [ たいようけい ] 1.1 n 1.1.1 Hệ Mặt Trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいようけい ] 2.1.1 hệ mặt trời [ たいようけい... -
太陽暦
[ たいようれき ] n lịch mặt trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.