- Từ điển Nhật - Việt
天気運
Xem thêm các từ khác
-
天気都合
[ てんきつごう ] n điều kiện thời tiết -
天気概況
[ てんきがいきょう ] n điều kiện thời tiết -
天気模様
[ てんきもよう ] n điều kiện thời tiết -
天河
[ てんが ] n dải Ngân hà/dải thiên hà -
天泣
[ てんきゅう ] n Mưa bóng mây -
天津
[ てんしん ] n Thiên Tân 天津師範大学 :đại học sư phạm Thiên Tân Ghi chú: tên thành phố của Trung Quốc -
天涯
Mục lục 1 [ てんがい ] 1.1 n 1.1.1 miền đất xa xôi 1.1.2 đường chân trời [ てんがい ] n miền đất xa xôi 天涯孤独のまま看取る者もなく死ぬ :chết... -
天測
[ てんそく ] n Sự quan sát thiên văn 自動天測航行:quan sát thiên văn tự động 天測航法 :phương pháp đo đạc thiên... -
天漢
[ てんかん ] n dải Ngân hà/dải thiên hà -
天朝
[ てんちょう ] n Thiên triều -
天成
[ てんせい ] n thiên bẩm (nhạc sỹ) 天成の音楽家 :nhạc sĩ thiên tài/tài năng thiên bẩm về âm nhạc -
天成の美
[ てんせいのび ] n Vẻ đẹp tự nhiên この作品は好きな短編のひとつで「天成の美」がある:tác phẩm này là môt tiểu... -
天明
[ てんめい ] n hửng sáng/lúc rạng đông -
天文
Mục lục 1 [ てんもん ] 1.1 n 1.1.1 Thiên văn học 1.1.2 thiên văn [ てんもん ] n Thiên văn học NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ... -
天文台
[ てんもんだい ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân... -
天文学
[ てんもんがく ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình... -
天文学者
[ てんもんがくしゃ ] n Nhà thiên văn học ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :nhà thiên văn học... -
天文家
[ てんもんか ] n Nhà thiên văn học 綿密な探索を行うアマチュア天文家 :Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã... -
天日
Mục lục 1 [ てんじつ ] 1.1 n 1.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời 2 [ てんぴ ] 2.1 n 2.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ てんじつ... -
天日塩
Mục lục 1 [ てんじつえん ] 1.1 n 1.1.1 muối phơi khô dưới ánh nắng 2 [ てんぴしお ] 2.1 n 2.1.1 muối phơi khô dưới ánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.