- Từ điển Nhật - Việt
天球儀
Xem thêm các từ khác
-
天球図
[ てんきゅうず ] n Lá số tử vi 平面天球図 :bình đồ địa cầu -
天理
[ てんり ] n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời -
天理教
[ てんりきょう ] n Giáo phái Tenri -
天神
[ てんじん ] n thiên thần 天神ひげ : râu quai nón -
天神地祇
Mục lục 1 [ てんしんちぎ ] 1.1 n 1.1.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên 2 [ てんじんちぎ ] 2.1... -
天神髭
[ てんしんひげ ] n chòm râu dê -
天祖
[ てんそ ] n nữ thần Mặt trời tổ tiên -
天福
[ てんぷく ] n thiên phúc -
天秤
Mục lục 1 [ てんびん ] 1.1 n 1.1.1 cân thiên bình 1.1.2 cái cân đứng [ てんびん ] n cân thiên bình cái cân đứng AとBを天秤にかける :đặt... -
天秤座
[ てんびんざ ] n cung Thiên Bình 天秤座生まれの人 :người sinh trong Cung sư tử 天秤座生まれの人 :người sinh ra... -
天稟
[ てんぴん ] n tài năng thiên bẩm 天稟を失う :Đánh mất tài năng thiên bẩm -
天空
[ てんくう ] n Bầu trời/thiên không ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :một nhà thiên văn học... -
天空に
[ てんくうに ] n trên trời -
天窓
[ てんまど ] n cửa sổ ở trần nhà 固定式天窓 :cửa sổ trần cố định 天窓から差し込むわずかな光 :một... -
天童
[ てんどう ] n Tiên đồng 天童の観光情報も満載。:tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng -
天竺
[ てんじく ] n nước Thiên trúc 天竺木綿 : sợi cotton -
天竺牡丹
[ てんじくぼたん ] n Cây thược dược -
天竺鼠
[ てんじくねずみ ] n chuột lang -
天竺葵
[ てんじくあおい ] n Cây phong lữ thảo -
天網
[ てんもう ] n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.