- Từ điển Nhật - Việt
天竺
Xem thêm các từ khác
-
天竺牡丹
[ てんじくぼたん ] n Cây thược dược -
天竺鼠
[ てんじくねずみ ] n chuột lang -
天竺葵
[ てんじくあおい ] n Cây phong lữ thảo -
天網
[ てんもう ] n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt -
天罰
[ てんばつ ] n việc trời phạt あの男に天罰が下るように願った :cầu cho trời phạt hắn 天罰は遅くとも必ず来る :Sự... -
天罰覿面
[ てんばつてきめん ] n sự quả báo -
天真
[ てんしん ] n Tính ngây thơ 天真らんまんさを取り戻す :quay trở về với sự ngây thơ/trở lại tuổi thơ 天真らんまんな :tự... -
天真爛漫
[ てんしんらんまん ] n sự ngây thơ trong trắng -
天眼
[ てんがん ] n thiên nhãn/sự sáng suốt -
天眼鏡
[ てんがんきょう ] n kính phóng đại -
天眼通
[ てんがんつう ] n sự sáng suốt -
天瓜粉
[ てんかふん ] n Phấn hoạt thạch/bột tan Ghi chú: loại bột được nghiền ra từ một loại đá tan, hòa với hương thơm... -
天産
[ てんさん ] n sản phẩm tự nhiên -
天産物
[ てんさんぶつ ] n sản phẩm tự nhiên -
天然
[ てんねん ] n thiên nhiên 田舎の天然できれいな空気 :bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn 天然に存在する :tồn... -
天然塩
[ てんねねん ] n Muối tự nhiên 中国、イタリア、オーストラリア産の天然塩のメーカー:Trung Quốc, Italia, Australia là... -
天然ゴム
Kỹ thuật [ てんねんゴム ] cao su thiên nhiên [natural rubber] -
天然硝子
Mục lục 1 [ てんねんがらす ] 1.1 n 1.1.1 kính tự nhiên 2 [ てんねんしょうし ] 2.1 n 2.1.1 kính tự nhiên [ てんねんがらす... -
天然痘
[ てんねんとう ] n bệnh đậu mùa 天然痘による攻撃 :bùng phát bệnh đậu mùa 天然痘に対して免疫性がある :miễn... -
天然記念物
[ てんねんきねんぶつ ] n Tượng đài tự nhiên 国の天然記念物として認められる: được xem như tượng đài thiên nhiên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.