- Từ điển Nhật - Việt
奇麗に
[ きれい ]
adv, uk
hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch
- 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
奇数
Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1... -
奇数パリティ
Tin học [ きすうパリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm... -
奇数日
[ きすうび ] n ngày lẻ -
奇怪
Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kì quái/ly kì/lạ lùng 1.2 n 1.2.1 sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng [ きかい... -
奇怪な
Mục lục 1 [ きかいな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ quái 1.1.2 kỳ lạ 1.1.3 kỳ khôi 1.1.4 kỳ ảo [ きかいな ] n kỳ quái kỳ lạ kỳ khôi... -
奉仕
[ ほうし ] n sự phục vụ/sự lao động, Bán với giá rẻ, hầu cận, phục dịch -
奉仕する
[ ほうしする ] n phụng sự -
奉伺
[ ほうし ] n sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an -
奉伺する
[ ほうし ] vs vấn an -
奉る
[ たてまつる ] v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu ai cái gì -
奉公
Mục lục 1 [ ほうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân) 1.1.2 sự làm công [ ほうこう ] n... -
奉納
[ ほうのう ] n sự kính dâng (đối với thần phật)/sự tế lễ/sự cúng lễ/sự cúng tế -
奉献
[ ほうけん ] n sự hiến dâng/sự cúng lễ -
奉献する
[ ほうけん ] vs hiến dâng/cúng lễ -
奉行
Kinh tế [ ぶぎょう ] sự thừa hành [shogunate \"judges\"; commissioner; official; (pre-modern \"judge\")] Explanation : 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。 -
妊娠
Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 n 1.1.1 thai nghén 1.1.2 thai 1.1.3 sự có thai/sự có chửa/sự mang thai/sự thai nghén 1.1.4 nghén 1.1.5... -
妊娠する
Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 vs 1.1.1 mang thai 2 [ にんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai 2.1.2 mang bầu 2.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm... -
妊娠中絶
[ にんしんちゅうぜつ ] n sự phá thai/sự sẩy thai -
妊娠中毒
[ にんしんちゅうどく ] n nhiễm độc thai nghén -
妊娠中毒症
[ にんしんちゅうどくしょう ] n chứng nhiễm độc thai nghén
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.