- Từ điển Nhật - Việt
奉納
Xem thêm các từ khác
-
奉献
[ ほうけん ] n sự hiến dâng/sự cúng lễ -
奉献する
[ ほうけん ] vs hiến dâng/cúng lễ -
奉行
Kinh tế [ ぶぎょう ] sự thừa hành [shogunate \"judges\"; commissioner; official; (pre-modern \"judge\")] Explanation : 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。 -
妊娠
Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 n 1.1.1 thai nghén 1.1.2 thai 1.1.3 sự có thai/sự có chửa/sự mang thai/sự thai nghén 1.1.4 nghén 1.1.5... -
妊娠する
Mục lục 1 [ にんしん ] 1.1 vs 1.1.1 mang thai 2 [ にんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai 2.1.2 mang bầu 2.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm... -
妊娠中絶
[ にんしんちゅうぜつ ] n sự phá thai/sự sẩy thai -
妊娠中毒
[ にんしんちゅうどく ] n nhiễm độc thai nghén -
妊娠中毒症
[ にんしんちゅうどくしょう ] n chứng nhiễm độc thai nghén -
妊婦
[ にんぷ ] n người mang thai/người mang bầu/người có chửa/người thai nghén/bà bầu -
妊婦服
[ にんぷふく ] n quần áo dành cho người mang thai/quần áo bà bầu -
妊産婦
[ にんさんぷ ] n người đang có mang và mong chờ sinh con/sản phụ -
妊産婦検診
[ にんさんぷけんしん ] n khám thai 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。: Người sản phụ... -
妊産婦死亡
[ にんさんぷしぼう ] n tử vong người mẹ -
妥協
[ だきょう ] n sự thỏa hiệp もう少し価格面で妥協していただかないと、貴社が提案なさっている方法を採用できません。 :Chúng... -
妥協する
Mục lục 1 [ だきょう ] 1.1 vs 1.1.1 thỏa hiệp 2 [ だきょうする ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa thuận 2.1.2 thỏa hợp [ だきょう ] vs thỏa... -
妥協関税率
Mục lục 1 [ だきょうかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thỏa hiệp 2 Kinh tế 2.1 [ だきょうかんぜいりつ ] 2.1.1 suất... -
妥協案
[ だきょうあん ] n bản thỏa hiệp 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない :Bản thỏa hiệp chắc... -
妥当
Mục lục 1 [ だとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3... -
妥当な期間
Kinh tế [ だとうなきかん ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
妥当性
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ だとうせい ] 1.1.1 tính hợp lệ [validity (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ だとうせい ] 2.1.1 tính thỏa đáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.