- Từ điển Nhật - Việt
嬌態
Xem thêm các từ khác
-
嬉しい
Mục lục 1 [ うれしい ] 1.1 adv, uk 1.1.1 êm lòng 1.2 adj 1.2.1 mừng vui/hạnh phúc 1.3 adj 1.3.1 vui mừng 1.4 adj 1.4.1 vui thích [ うれしい... -
嬉しい消息
[ うれしいしょうそく ] adj bao hỷ -
子
Mục lục 1 [ こ ] 1.1 n-suf 1.1.1 con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé 1.2 n 1.2.1 đứa con/đứa trẻ/cô... -
子どもの権利保護センター
[ こどものけんりほごせんたー ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em -
子どもへの暴力防止プログラム
[ こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ ] n chương trình chống bạo lực với trẻ em -
子の刻
[ ねのこく ] n Nửa đêm/giờ Tý -
子の時
[ ねのとき ] n Nửa đêm/giờ Tý -
子孫
[ しそん ] n con cháu -
子孫構造体
Tin học [ しそんこうぞうたい ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure] -
子宮
Mục lục 1 [ しきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tử cung 1.1.2 bào [ しきゅう ] n tử cung bào -
子宮外妊娠
[ しきゅうがいにんしん ] n chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con -
子宮ガン
[ しきゅうがん ] n ung thư tử cung -
子宮内避妊器具
[ しきゅうないひにんきぐ ] n vòng tránh thai -
子宮出血
[ しきゅうしゅっけつ ] n băng huyết -
子宮破裂
[ しきゅうはれつ ] n vỡ tử cung -
子宮癌
Mục lục 1 [ しきゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư tử cung 1.1.2 bệnh ung thư tử cung [ しきゅうがん ] n ung thư tử cung bệnh... -
子守
[ こもり ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã... -
子守りをする
Mục lục 1 [ こもりをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ こもりをする ] n ru con ru -
子守唄
[ こもりうた ] n Bài hát ru -
子守歌
[ こもりうた ] n bài hát ru trẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.