- Từ điển Nhật - Việt
子供
Mục lục |
[ こども ]
n
trẻ nhỏ
trẻ em
trẻ con/con cái
- 彼女は結婚して3人の子供がいる。: Cô ấy đã kết hôn và có 3 đứa con.
- 来月彼女に子どもができる。: Tháng sau cô ấy sẽ sinh con.
- そんな子供騙しに乗るもんか。: Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.
- 僕は子供時代を三重県で過ごした。: Tôi sống thời thơ ấu ở tỉnh Mie.
thơ ấu
hài đồng
đứa trẻ
con trẻ
con nít
con nhỏ
con
bé thơ
bé con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
子供と離れる
[ こどもとはなれる ] n xa con -
子供のない
[ こどものない ] n tưyệt tự -
子供の少ない
[ こどものすくない ] exp hiếm con -
子供の頃
[ こどものころ ] n lúc nhỏ -
子供の権利協会
[ こどものけんりきょうかい ] n Hội đồng Quyền Trẻ em -
子供の日
[ こどものひ ] n ngày trẻ em (5-5) -
子供の手の届かない所に保管してください
[ こどものてのとどかないところにほかんしてください ] exp để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) -
子供の時
[ こどものとき ] n lúc nhỏ -
子供をあやす
Mục lục 1 [ こどもをあやす ] 1.1 n 1.1.1 dỗ con 1.1.2 dỗ [ こどもをあやす ] n dỗ con dỗ -
子供を世話する
[ こどもをせわする ] n giữ trẻ -
子供番組
[ こどもばんぐみ ] n chương trình thiếu nhi -
子供達
[ こどもたち ] n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây nhà và gả cưới... -
子供騙し
[ こどもだまし ] n trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con -
子供部屋
[ こどもべや ] n phòng trẻ em/phòng trẻ con/phòng của con -
子供連れ
[ こどもずれ ] n việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em -
子供服
Mục lục 1 [ こどもふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo trẻ em/trang phục trẻ em 1.1.2 quần áo trẻ con [ こどもふく ] n quần áo trẻ... -
子プロセス
Tin học [ こプロセス ] tiến trình con [child process] -
子エントリ
Tin học [ こエントリ ] mục con [child-entry] -
子犬
[ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con 犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる :Thật dễ... -
子等
[ こら ] n Trẻ con/ con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.