- Từ điển Nhật - Việt
子供を世話する
Xem thêm các từ khác
-
子供番組
[ こどもばんぐみ ] n chương trình thiếu nhi -
子供達
[ こどもたち ] n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây nhà và gả cưới... -
子供騙し
[ こどもだまし ] n trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con -
子供部屋
[ こどもべや ] n phòng trẻ em/phòng trẻ con/phòng của con -
子供連れ
[ こどもずれ ] n việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em -
子供服
Mục lục 1 [ こどもふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo trẻ em/trang phục trẻ em 1.1.2 quần áo trẻ con [ こどもふく ] n quần áo trẻ... -
子プロセス
Tin học [ こプロセス ] tiến trình con [child process] -
子エントリ
Tin học [ こエントリ ] mục con [child-entry] -
子犬
[ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con 犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる :Thật dễ... -
子等
[ こら ] n Trẻ con/ con -
子羊
[ こひつじ ] n cừu con/cừu non 子羊が寝る時間に床につき朝はヒバリとともに起きよ。 :Lên giường cùng giờ với... -
子猫
[ こねこ ] n mèo con いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです :Những con mèo con nghịch... -
子牛
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 con bê/thịt bê/bê 1.1.2 bò tơ 1.1.3 bò non 1.1.4 bò con [ こうし ] n con bê/thịt bê/bê 子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。 :Đừng... -
子牛の肉
Mục lục 1 [ こうしのにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt bò con 1.1.2 thịt bê [ こうしのにく ] n thịt bò con thịt bê -
子順序番号
Tin học [ こじゅんじょばんごう ] số thuộc chuỗi con [child-sequence-number] -
子馬
[ こうま ] n ngựa con -
子豚
Mục lục 1 [ こぶた ] 1.1 n 1.1.1 Lợn con 1.1.2 heo sữa [ こぶた ] n Lợn con 子豚の丸焼き :Lợn sữa quay 八匹の子豚 :Tám... -
子豚の丸焼く
[ こぶたのまるやく ] n thịt heo sữa quay -
子豚の肉
[ こぶたのにく ] n thịt heo sữa -
子鼠
Mục lục 1 [ こねずみ ] 1.1 n 1.1.1 chuột nhắt 1.1.2 chuột lắt [ こねずみ ] n chuột nhắt chuột lắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.