- Từ điển Nhật - Việt
子羊
[ こひつじ ]
n
cừu con/cừu non
- 子羊が寝る時間に床につき朝はヒバリとともに起きよ。 :Lên giường cùng giờ với cừu và dậy cùng giờ với chim chiền chiện (thức khuya dậy sớm)
- キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。 :Thật là một cảnh tượng buồn khi nhìn thấy một con cáo ăn một con cừu non
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
子猫
[ こねこ ] n mèo con いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです :Những con mèo con nghịch... -
子牛
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 con bê/thịt bê/bê 1.1.2 bò tơ 1.1.3 bò non 1.1.4 bò con [ こうし ] n con bê/thịt bê/bê 子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。 :Đừng... -
子牛の肉
Mục lục 1 [ こうしのにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt bò con 1.1.2 thịt bê [ こうしのにく ] n thịt bò con thịt bê -
子順序番号
Tin học [ こじゅんじょばんごう ] số thuộc chuỗi con [child-sequence-number] -
子馬
[ こうま ] n ngựa con -
子豚
Mục lục 1 [ こぶた ] 1.1 n 1.1.1 Lợn con 1.1.2 heo sữa [ こぶた ] n Lợn con 子豚の丸焼き :Lợn sữa quay 八匹の子豚 :Tám... -
子豚の丸焼く
[ こぶたのまるやく ] n thịt heo sữa quay -
子豚の肉
[ こぶたのにく ] n thịt heo sữa -
子鼠
Mục lục 1 [ こねずみ ] 1.1 n 1.1.1 chuột nhắt 1.1.2 chuột lắt [ こねずみ ] n chuột nhắt chuột lắt -
子蛙
[ こかえる ] n nhái -
子構造体
Tin học [ ここうぞうたい ] cấu trúc con [child structure] -
子機
Kỹ thuật [ こき ] Máy con -
子机
[ こつくえ ] n bàn con -
子操作
Tin học [ こそうさ ] phép tính con/phép toán con/thao tác con [child-operation] -
孝
[ こう ] n hiếu/sự hiếu thảo 孝行息子: Cậu con trai hiếu thảo 孝心の厚い息子: Cậu con trai rất hiếu thảo 孝行娘:... -
孝女
[ こうじょ ] n con gái hiếu thảo -
孝子
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hiếu tử 1.1.2 đứa con hiếu thảo [ こうし ] n hiếu tử đứa con hiếu thảo -
孝心
[ こうしん ] n Lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo 孝心の厚い息子: Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng... -
孝順
[ こうじゅん ] n sự vâng lời/sự hiếu thuận/lòng hiếu thảo -
孝行
Mục lục 1 [ こうこう ] 2 / HIẾU HÀNH / 2.1 adj-na 2.1.1 hiếu hạnh 2.1.2 hiếu đạo 2.1.3 có hiếu/hiếu thảo/ân cần 2.2 n 2.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.