- Từ điển Nhật - Việt
子牛の肉
Mục lục |
[ こうしのにく ]
n
thịt bò con
thịt bê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
子順序番号
Tin học [ こじゅんじょばんごう ] số thuộc chuỗi con [child-sequence-number] -
子馬
[ こうま ] n ngựa con -
子豚
Mục lục 1 [ こぶた ] 1.1 n 1.1.1 Lợn con 1.1.2 heo sữa [ こぶた ] n Lợn con 子豚の丸焼き :Lợn sữa quay 八匹の子豚 :Tám... -
子豚の丸焼く
[ こぶたのまるやく ] n thịt heo sữa quay -
子豚の肉
[ こぶたのにく ] n thịt heo sữa -
子鼠
Mục lục 1 [ こねずみ ] 1.1 n 1.1.1 chuột nhắt 1.1.2 chuột lắt [ こねずみ ] n chuột nhắt chuột lắt -
子蛙
[ こかえる ] n nhái -
子構造体
Tin học [ ここうぞうたい ] cấu trúc con [child structure] -
子機
Kỹ thuật [ こき ] Máy con -
子机
[ こつくえ ] n bàn con -
子操作
Tin học [ こそうさ ] phép tính con/phép toán con/thao tác con [child-operation] -
孝
[ こう ] n hiếu/sự hiếu thảo 孝行息子: Cậu con trai hiếu thảo 孝心の厚い息子: Cậu con trai rất hiếu thảo 孝行娘:... -
孝女
[ こうじょ ] n con gái hiếu thảo -
孝子
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hiếu tử 1.1.2 đứa con hiếu thảo [ こうし ] n hiếu tử đứa con hiếu thảo -
孝心
[ こうしん ] n Lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo 孝心の厚い息子: Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng... -
孝順
[ こうじゅん ] n sự vâng lời/sự hiếu thuận/lòng hiếu thảo -
孝行
Mục lục 1 [ こうこう ] 2 / HIẾU HÀNH / 2.1 adj-na 2.1.1 hiếu hạnh 2.1.2 hiếu đạo 2.1.3 có hiếu/hiếu thảo/ân cần 2.2 n 2.2.1... -
孝行する
[ こうこうする ] n báo hiếu -
孝養
[ こうよう ] n bổn phận làm con -
孝敬
[ こうけい ] n Lòng hiếu thảo/sự hiếu kính/hiếu thảo 孝敬を表す: bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo 彼女の孝敬は人々を感動させた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.