- Từ điển Nhật - Việt
学院
Xem thêm các từ khác
-
学校
Mục lục 1 [ がっこう ] 1.1 n 1.1.1 trường học 1.1.2 trường 1.1.3 nhà trường 1.1.4 học hiệu 1.1.5 học đường [ がっこう... -
学校に行く
[ がっこうにいく ] n đi học -
学校の設備
[ がっこうのせつび ] n trang thiết bị trường học -
学校へ行く
[ がっこうへいく ] n đi học -
学校をサボる
[ がっこうをさぼる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học -
学校を避ける
[ がっこうをさける ] exp trốn học -
学歴
[ がくれき ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh... -
学派
[ がくは ] n học phái/giáo phái 社会システム学派 : giáo phái hệ thống xã hội 古典学派 : giáo phái cổ điển -
学期
[ がっき ] n học kỳ 学期の初めに: đầu học kỳ 新しい学期は4月に始まる: một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4 -
学期末
[ がっきまつ ] n cuối học kỳ -
孫
Mục lục 1 [ まご ] 1.1 n 1.1.1 con cháu 1.1.2 cháu [ まご ] n con cháu cháu ハルは、息子を孫からしばらく解放してあげることができて、喜んでいた :Hal... -
孫娘
[ まごむすめ ] n cháu gái 私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。 :Tôi... -
孫息子
[ まごむすこ ] n cháu trai -
孰
[ いずれ ] n, adv từng cái/một trong -
存じる
[ ぞんじる ] v1, hum biết/biết đến -
存亡
[ そんぼう ] n tồn vong -
存在
Mục lục 1 [ そんざい ] 1.1 n 1.1.1 tồn tại 1.1.2 tồn 1.1.3 sự tồn tại [ そんざい ] n tồn tại tồn sự tồn tại -
存在する
Mục lục 1 [ そんざい ] 1.1 vs 1.1.1 tồn tại 2 Kỹ thuật 2.1 [ そんざいする ] 2.1.1 tồn tại [exist] [ そんざい ] vs tồn tại... -
存在度
Kỹ thuật [ そんざいど ] độ tồn tại [abundance] -
存分に
[ ぞんぶんに ] n một cách tự do/tùy thích/theo ý muốn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.