- Từ điển Nhật - Việt
定滑車
Xem thêm các từ khác
-
定期
[ ていき ] n định kỳ 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ 定期検査 :kiểm tra vé định kỳ -
定期取引
Mục lục 1 [ ていきとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ていきとりひき ] 2.1.1 giao dịch... -
定期売買
Kinh tế [ ていきばいばい ] giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) [time bargain] Category : Sở giao dịch [取引所] -
定期売買(取引所)
[ ていきばいばい(とりひきじょ) ] n giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) -
定期保守
Tin học [ ていきほしゅ ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
定期保全
Tin học [ ていきほぜん ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
定期保険
Mục lục 1 [ ていきほけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm định hạn 1.1.2 Bảo hiểm định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきほけん... -
定期修理
Kỹ thuật [ ていきしゅうり ] ặn sửa chữa định kỳ [periodic maintenance] -
定期刊行物
Tin học [ ていきかんこうぶつ ] tập san phát hành định kỳ [periodical] -
定期券
[ ていきけん ] n vé thường kỳ/vé tháng _カ月間有効な定期券 :vé định kỳ có giá trị _ tháng たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。 :có... -
定期精算契約
Kinh tế [ ていきせいさんけいやく ] hợp đồng kỳ hạn [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船
Kinh tế [ ていきようせん ] thuê tàu định hạn [time charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約
Kinh tế [ ていきようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu định hạn [time charter party] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約書
[ ていきようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu định hạn -
定期用船量
[ ていきようせんりょう ] n phí thuê tàu định hạn -
定期用船期間
Kinh tế [ ていきようせんきかん ] thời hạn thuê tàu định hạn [time for chartered sessel] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船料
Kinh tế [ ていきようせんりょう ] phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期発注方式
Kinh tế [ ていきはっちゅうほうしき ] phương thức đặt hàng định kỳ [Fixed Cycle Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した期間ごとに発注する方式のこと。その時点での在庫量と需要予測に基づいて発注するため、煩雑な作業が必要となる。需要変動が大きく、在庫維持費用がかかる高額な商品の発注に適している。 -
定期預金
Mục lục 1 [ ていきよきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきよきん ] 2.1.1 tiền gửi kỳ hạn [time deposit/fixed... -
定期預金勘定
Kinh tế [ ていきよきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [fixed deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.