- Từ điển Nhật - Việt
実数
Mục lục |
[ じっすう ]
n
thực số
số thực
Kỹ thuật
[ じっすう ]
số thực [real number]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実数値入力装置
Tin học [ じっすうちにゅうりょくそうち ] thiết bị định giá [valuator device] -
実数部
Kỹ thuật [ じっすうぶ ] phần thực [real part] Category : toán học [数学] -
実態
[ じったい ] n tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế -
実時間
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じつじかん ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ じつじかん ] 2.1.1 thời gian... -
実時間演算
Tin học [ じつじかんえんざん ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)] -
宝
[ たから ] n bảo -
宝くじ
[ たからくじ ] n vé số/xổ số デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số... -
宝くじ券
[ たからくじけん ] n vé số -
宝塔
[ ほうとう ] n bảo tháp -
宝庫
Mục lục 1 [ ほうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ ほうこ ] n kho tàng bảo tàng -
宝剣
[ ほうけん ] n bảo kiếm -
宝石
Mục lục 1 [ ほうせき ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ ほうせき ] n ngọc đá quý bảo thạch -
宝石工
[ ほうせきこう ] n thợ bạc -
宝石類
[ ほうせきるい ] n đồ châu báu -
宝石貴金属
[ ほうせきききんぞく ] n ngọc ngà châu báu -
宝玉
[ ほうぎょく ] n đá quí/châu ngọc -
宝物
Mục lục 1 [ たからもの ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng 2 [ ほうもつ ] 2.1 n 2.1.1 bảo vật/vật quý 2.1.2... -
客
[ きゃく ] n người khách/khách 客を招く: chiêu đãi khách 電車の客: khách đi xe -
客好きな
[ きゃくすきな ] n mến khách -
客室
Mục lục 1 [ きゃくしつ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.