- Từ điển Nhật - Việt
実行ファイル
Xem thêm các từ khác
-
実行制御ファイル
Tin học [ じっこうせいぎょファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)] -
実行サイクル
Tin học [ じっこうサイクル ] vòng thực thi [execute cycle] -
実行優先順位
Tin học [ じっこうゆうせんじゅんい ] thứ tự gửi đi/mức ưu tiên gửi đi [dispatching priority] -
実行環境
Tin học [ じっこうかんきょう ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment] -
実行用プログラム
Tin học [ じっこうようプログラム ] chương trình đối tượng [object program] -
実行用計算機
Tin học [ じっこうようけいさんき ] máy tính đối tượng [object-computer] -
実行順序
Tin học [ じっこうじゅんじょ ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence] -
実行許可
Tin học [ じっこうきょか ] sư cho phép thực hiện/sự cho phép thi hành [execute permission] -
実行速度
Tin học [ じっこうそくど ] tốc độ chạy/tốc độ thực hiện [execution speed] -
実行者
Tin học [ じっこうしゃ ] người trình diễn/cái trình diễn [performer] -
実行期間
Kinh tế [ じっこうきかん ] thời hạn thực hiện [time of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実行文
Tin học [ じっこうぶん ] lệnh chạy được/câu lệnh có thể thi hành được [executable statement] -
実行時
Tin học [ じっこうじ ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time/object time] -
実行時エラー
Tin học [ じっこうじエラー ] lỗi thi hành/lỗi khi chạy [run-time error] -
実行時間
Tin học [ じっこうじかん ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time] -
実装
Kỹ thuật IT: Coding. -
実装上の事項
Tin học [ じつそうじょうのじこう ] vấn đề nội bộ [local matter] -
実装図
Kỹ thuật [ じっそうず ] sơ đồ phân bố [allocation drawing] -
実装者定義
Tin học [ じっそうしゃていぎ ] sự cài đặt được định nghĩa [implementation defined] -
実装標準
Tin học [ じっそうひょうじゅん ] chuẩn cài đặt [implementation standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.