- Từ điển Nhật - Việt
実装
Xem thêm các từ khác
-
実装上の事項
Tin học [ じつそうじょうのじこう ] vấn đề nội bộ [local matter] -
実装図
Kỹ thuật [ じっそうず ] sơ đồ phân bố [allocation drawing] -
実装者定義
Tin học [ じっそうしゃていぎ ] sự cài đặt được định nghĩa [implementation defined] -
実装標準
Tin học [ じっそうひょうじゅん ] chuẩn cài đặt [implementation standard] -
実証
[ じっしょう ] vs thực chứng -
実記憶
Tin học [ じつきおく ] lưu trữ thực [real storage] -
実記憶装置
Tin học [ じつきおくそうち ] lưu trữ thực [real storage] -
実験
Mục lục 1 [ じっけん ] 1.1 n 1.1.1 thực nghiệm 1.1.2 thí nghiệm 1.1.3 suy nghiệm 1.1.4 kinh nghiệm thực tế 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
実験する
Mục lục 1 [ じっけんする ] 1.1 n 1.1.1 thử nghiệm 1.1.2 thẩm nghiệm 1.1.3 kiểm nghiệm 1.1.4 chứng nghiệm 1.1.5 chiêm nghiệm... -
実験室
Mục lục 1 [ じっけんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thực nghiệm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じっけんしつ ] 2.1.1 phòng thí nghiệm [laboratory]... -
実験地点
[ じっけんちてん ] n thí điểm -
実験システム
Tin học [ じっけんシステム ] hệ thống dùng thử/mẫu ban đầu [trial system/test system/prototype] -
実験網
Tin học [ じっけんもう ] mạng máy tính thử nghiệm [test network] -
実験(的)調査
Kinh tế [ じっけん(てき)ちょうさ ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
実験条件
Kỹ thuật [ じっけんじょうけん ] điều kiện thử nghiệm [test condition] -
実験段階
Tin học [ じっけんだんかい ] giai đoạn thử nghiệm [experimental phase] -
実験期間
Tin học [ じっけんきかん ] giai đoạn thử nghiệm [test period/experimental period] -
実試験手段
Tin học [ じつしけんしゅだん ] người kiểm tra thực [real tester] -
実話
Mục lục 1 [ じつわ ] 1.1 n 1.1.1 sự việc thật 1.1.2 sự nói thật./nói thật [ じつわ ] n sự việc thật sự nói thật./nói... -
実費
Mục lục 1 [ じっぴ ] 1.1 n 1.1.1 thực chi 1.1.2 phí tổn thực tế/thực phí 1.1.3 giá vốn [ じっぴ ] n thực chi phí tổn thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.