- Từ điển Nhật - Việt
宮城
[ きゅうじょう ]
n
cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi
- 宮城教育大学: Trường đại học giáo dục Miyagi
- 宮城県美術館: Bảo tàng mỹ thuật tỉnh Miyagi
- (財)宮城県国際交流協会: Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Miyagi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
宮城県
[ みやぎけん ] n Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) -
宮参り
[ みやまいり ] n đi lễ đền chùa -
宮廷
Mục lục 1 [ きゅうてい ] 1.1 n 1.1.1 triều đình/cung đình 1.1.2 đài các [ きゅうてい ] n triều đình/cung đình 宮廷の儀式:... -
宮殿
Mục lục 1 [ きゅうでん ] 1.1 n 1.1.1 cung điện 1.1.2 cung điền 1.1.3 bảo điện [ きゅうでん ] n cung điện 宮廷の門を入る:... -
宰相
[ さいしょう ] n thủ tướng -
害
[ がい ] n hại/cái hại 薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại. 干ばつは作物に大きな害を与えた。:... -
害する
Mục lục 1 [ がい ] 1.1 vs 1.1.1 gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây... -
害心
[ がいしん ] n tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng 害心を抱く: có tâm địa xấu xa 害心 業者: thương nhân xấu bụng 害心を免れる:... -
害をなす
[ がいをなす ] vs-s làm hại -
害虫
Mục lục 1 [ がいちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ がいちゅう ] n trùng độc trùng... -
害毒
[ がいどく ] n sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn (人)の社会組織の最大の害毒: tệ nạn lớn nhất trong... -
宴席
[ えんせき ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc -
宴会
Mục lục 1 [ えんかい ] 1.1 n 1.1.1 yến tiệc 1.1.2 yến 1.1.3 tiệc mặn 1.1.4 liên hoan 1.1.5 đám tiệc 1.1.6 cỗ bàn 1.1.7 buổi... -
宴会が終わる
[ えんかいがおわる ] n mãn tiệc -
宴会を開く
[ えんかいをひらく ] n thết tiệc -
家
Mục lục 1 [ いえ ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ うち ] 2.1 n 2.1.1 nhà ở 3 [ け ] 3.1 suf 3.1.1 nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc... -
家にいる
[ いえにいる ] suf ở nhà -
家に入る
[ いえにはいる ] suf vào nhà -
家の土台
[ いえのどだい ] suf nền nhà -
家の前
[ いえのまえ ] suf trước nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.