- Từ điển Nhật - Việt
家を借りる
Mục lục |
[ いえをかりる ]
suf
thuê nhà
mướn nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
家を棄てる
[ うちをすてる ] suf bỏ nhà -
家内
[ かない ] n, hum vợ (mình) うちの家内が2~3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと: vợ tôi... -
家出
[ いえで ] n bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。: Trước khi... -
家出する
[ いえで ] vs bỏ nhà 私は十代の頃都会にあこがれて家出したことがあるんですよ。: Tôi đã từng bỏ nhà đi theo tiếng... -
家具
Mục lục 1 [ かぐ ] 1.1 n 1.1.1 đồ gỗ/đồ đạc trong nhà 1.1.2 bàn ghế [ かぐ ] n đồ gỗ/đồ đạc trong nhà 家具・インテリア販売 :... -
家具屋
[ かぐや ] n cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ -
家具用材
[ かぐようざい ] n gỗ gia dụng -
家督相続
[ かとくそうぞく ] n quyền thừa kế/kế thừa/thừa kế 家督相続人: người thừa kế 推定家督相続人: người thừa kế... -
家禽
[ かきん ] n Gia cầm 家畜家禽: gia súc gia cầm 感謝祭には家禽、たいていは七面鳥を料理するのが伝統である: trong... -
家系
Mục lục 1 [ かけい ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/dòng dõi gia đình 1.1.2 dòng họ 1.1.3 dòng [ かけい ] n nòi giống/dòng dõi gia đình... -
家産
[ かさん ] n gia sản -
家畜
Mục lục 1 [ かちく ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 súc sinh 1.1.3 gia súc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かちく ] 2.1.1 gia súc [ かちく ] n súc... -
家畜のえさ
Kỹ thuật [ かちくのえさ ] thức ăn gia súc Category : nông nghiệp [農業] -
家畜類
Kinh tế [ かちくるい ] động vật sống [livestock] -
家畜飼料
[ かちくしりょう ] n thức ăn trộn -
家風
[ かふう ] n, hum gia phong -
家計
Mục lục 1 [ かけい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế gia đình/tài chính gia đình 1.1.2 gia kế [ かけい ] n kinh tế gia đình/tài chính gia... -
家計簿
[ かけいぼ ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình -
家計調査
Kinh tế [ かけいちょうさ ] điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)] -
家訓
Mục lục 1 [ かきん ] 1.1 n 1.1.1 gia huấn/nề nếp gia đình/đạo nhà/nền nếp/gia phong 2 [ かくん ] 2.1 n 2.1.1 gia huấn/nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.