- Từ điển Nhật - Việt
容器
Mục lục |
[ ようき ]
n
đồ đựng
Kỹ thuật
[ ようき ]
đồ đựng/đồ chứa [container]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
容積
Mục lục 1 [ ようせき ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sức chứa 1.1.3 dung tích 2 Kinh tế 2.1 [ ようせき ] 2.1.1 dung tích [space] [... -
容積取り貨物
Kinh tế [ ようせきどりかもつ ] hàng dung tích [measurement cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
容積トン
Kinh tế [ ようせきとん ] tấn dung tích/tấn cước [cargo ton/freight ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
容積証明書
Kinh tế [ ようせきしょうめいしょ ] giấy chứng dung tích (tàu biển) [certificate of measurement/measurement certificate] Category :... -
容積貨物
Kinh tế [ ようせきかもつ ] hàng dung tích [measurement goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
容疑者
[ ようぎしゃ ] n người khả nghi/người bị tình nghi -
容認
Mục lục 1 [ ようにん ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようにん ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ ようにん ] n dung... -
容認する
[ ようにんする ] n dung túng -
容貌
[ ようぼう ] n dung mạo -
容赦
[ ようしゃ ] n sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt ~する: tha thứ, khoan 容赦はできない : Không thể chấp nhận... -
容量
Mục lục 1 [ ようりょう ] 1.1 n 1.1.1 thể văn 1.1.2 dung lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようりょう ] 2.1.1 dung lượng [Capacity] 2.2... -
容量集合
Tin học [ ようりょうしゅうごう ] tập dung lượng [capacity set] -
容易
Mục lục 1 [ ようい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị [ ようい ] adj-na... -
容易にする
Tin học [ よういにする ] làm cho dễ dàng [to facilitate] -
容易い
[ たやすい ] adj, uk đơn giản/dễ dàng -
容態
[ ようだい ] n tình trạng cơ thể/trạng thái cơ thể -
宿
[ やど ] n chỗ trọ/chỗ tạm trú -
宿屋
[ やどや ] n nhà trọ/chỗ tạm trú -
宿命
Mục lục 1 [ しゅくめい ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7... -
宿る
[ やどる ] v5r ở trọ/mang thai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.