- Từ điển Nhật - Việt
寝返り
[ ねがえり ]
n
việc trở mình/sự trở mình trong lúc ngủ
- 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。 :ai mà để bụng rỗng đi ngủ thường ngủ không ngon và hay trở mình.
- 眠っている間に楽に寝返りが打てるスペースがある :Có đủ chỗ để thoải mái trở mình khi ngủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寝返る
[ ねがえる ] v5r trở mình/cựa mình/ chuyển hướng 勝ちそうな方に寝返るゲリラ兵 :Đội du kích chuyển hướng có... -
寝起き
[ ねおき ] n sự tỉnh dậy/sự thức dậy 不規則な時間に寝起きする :Thức dậy không có thời gian quy định 彼は今日寝起きが悪かったにちがいない,... -
寝間
[ ねま ] n Phòng ngủ -
寝間着
[ ねまき ] n quần áo ngủ 私は寝間着姿で戸口に応対に出た :Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ パジャマは寝間着よりも一般的になった :Pajamas... -
寝藁
[ ねわら ] n Ổ rơm (thường dùng để súc vật ngủ) 寝わらを敷く :trải ổ rơm -
寝酒
[ ねざけ ] n rượu uống trước khi đi ngủ (人)に寝酒を勧める :Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ... -
寝苦しい
[ ねぐるしい ] adj khó ngủ 寝苦しい一夜を過ごす :Trải qua một đêm khó ngủ -
寝技
[ ねわざ ] n kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) 寝技に持ち込む :sử dụng kĩ thuật tấn công đối... -
寝息
[ ねいき ] n ngáy (khi ngủ) (人)の寝息に耳を澄ませる :lắng nghe tiếng ngáy ngủ của ai đó 妻の静かな寝息が聞こえた. :tôi... -
寝棺
[ ねかん ] n Quan tài/hòm áo quan -
寝椅子
[ ねいす ] n Ghế dài/đi văng/trường kỷ -
寝業
[ ねわざ ] n kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) -
寝業師
[ ねわざし ] n Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác/người hay đánh lén/kẻ ném đá dấu tay 彼はいい男だが,... -
寝様
[ ねざま ] n Tư thế khi nằm ngủ -
寝正月
[ ねしょうがつ ] n Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) 寝正月をきめこむ :Tôi chỉ thơ thẩn... -
寝汗
[ ねあせ ] n Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ/sự ra mồ hôi trộm 多量の寝汗は肺結核の一症状だ. :Đổ mồ hôi nhiều... -
寝泊まり
[ ねとまり ] n sự ngủ trọ/sự ở trọ 彼女は入院している夫に付き添って病院に寝泊まりしている. :Cô ấy ngủ... -
寝淋しい
[ ねさびしい ] n buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình -
寝惚け
[ ねぼけ ] n Tình trạng ngái ngủ/tình trạng nửa mê nửa tỉnh -
寝惚け眼
[ ねぼけまなこ ] n Ánh mắt ngái ngủ 寝ぼけ眼をこする : Rụi mắt ngái ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.