- Từ điển Nhật - Việt
寝淋しい
Xem thêm các từ khác
-
寝惚け
[ ねぼけ ] n Tình trạng ngái ngủ/tình trạng nửa mê nửa tỉnh -
寝惚け眼
[ ねぼけまなこ ] n Ánh mắt ngái ngủ 寝ぼけ眼をこする : Rụi mắt ngái ngủ -
寡占
[ かせん ] n sự lũng đoạn/sự độc chiếm 寡占経済: nền kinh tế lũng đoạn 寡占価格: giá lũng đoạn -
寡婦
[ かふ ] n người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi 寡婦の住居:... -
寡聞
[ かぶん ] n, adj-na hạn chế/ít hiểu biết/kiến thức hạn hẹp 寡聞である: ít hiểu biết (kiến thức còn hạn chế) -
寡言
[ かげん ] n trầm mặc -
寡黙
Mục lục 1 [ かもく ] 1.1 adj-na 1.1.1 e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng 1.2 n 1.2.1 sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im... -
實の従兄弟
[ じつのいとこ ] n anh em con bác con chú -
寧ろ
[ むしろ ] adv thà....còn hơn, nói là ... thì đúng hơn, hơn là 生きて恥をさらすくらいなら寧ろ死んだほうがましだ:... -
寧日
[ ねいじつ ] n Ngày hòa bình -
審判
Mục lục 1 [ しんばん ] 1.1 n 1.1.1 tổ trọng tài 1.1.2 thẩm quyền 2 [ しんぱん ] 2.1 n 2.1.1 trọng tài 3 Kinh tế 3.1 [ しんぱん... -
審判する
Mục lục 1 [ しんばん ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét/phán quyết 2 [ しんばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm phán [ しんばん ] vs xem xét/phán... -
審判官
Mục lục 1 [ しんばんかん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm quyền 1.1.2 thẩm phán [ しんばんかん ] vs thẩm quyền thẩm phán -
審判記録カード
[ しんばんきろくカード ] n thẻ ghi -
審問
[ しんもん ] n Sự thẩm vấn/ việc xét hỏi -
審問する
Mục lục 1 [ しんもん ] 1.1 vs 1.1.1 Thẩm vấn/ xét hỏi 2 [ しんもんする ] 2.1 vs 2.1.1 vấn tội 2.1.2 tra vấn 2.1.3 tra hỏi... -
審理
[ しんり ] vs thẩm lý -
審理する
Mục lục 1 [ しんりする ] 1.1 vs 1.1.1 tra khảo 1.1.2 tra cứu [ しんりする ] vs tra khảo tra cứu -
審美
[ しんび ] n thẩm mỹ -
審議
[ しんぎ ] n thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.