- Từ điển Nhật - Việt
審美
Xem thêm các từ khác
-
審議
[ しんぎ ] n thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ -
審議する
Mục lục 1 [ しんぎ ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm nghị/xem xét kỹ 2 [ しんぎする ] 2.1 vs 2.1.1 bàn soạn [ しんぎ ] vs thẩm nghị/xem... -
審査
Mục lục 1 [ しんさ ] 1.1 n 1.1.1 thẩm xét 1.1.2 sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ しんさ ] 2.1.1 sự... -
審査する
Mục lục 1 [ しんさする ] 1.1 n 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 tra 1.1.4 thẩm tra [ しんさする ] n xét duyệt xét tra thẩm tra -
審査官
[ しんさかん ] n Giám khảo/bảo vệ -
審査呈示する
[ しんさていじする ] n trình duyệt -
審査員
[ しんさいん ] n thẩm tra viên/người điều tra/người thẩm tra -
寮
Mục lục 1 [ りょう ] 1.1 n 1.1.1 ký túc xá 1.1.2 ký túc sinh viên/nhà ở của công nhân [ りょう ] n ký túc xá ký túc sinh viên/nhà... -
寮生
Mục lục 1 [ りょうせい ] 1.1 n 1.1.1 nội trú 1.1.2 học sinh nội trú [ りょうせい ] n nội trú học sinh nội trú -
寮費
[ りょうひ ] n tiền nhà ở cư xá -
寮費する
[ りょうひする ] n xài phí -
寮長
[ りょうちょう ] n người đứng đầu ký túc xá -
寸前
[ すんぜん ] n sắp/gần/suýt 私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ :Tôi phải nhanh chóng tìm công... -
寸評
[ すんぴょう ] n bài phê bình vắn tắt/bức hình nhỏ -
寸暇
[ すんか ] n giây phút rảnh rỗi 彼は寸暇を惜しんで読書している. :Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để... -
寸法
Mục lục 1 [ すんぽう ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ/kích thước/số đo 2 Kỹ thuật 2.1 [ すんぽう ] 2.1.1 kích thước/kích cỡ [dimension(s),... -
寸法安定性
Kỹ thuật [ すんぽうあんていせい ] tính ổn định kích thước [dimensional stability] -
寸法交差
Kỹ thuật [ すんぽうこうさ ] dung sai kích thước [dimennsional tolerance] -
寸法算出方法
Kỹ thuật [ すんぽうさんしゅつほうほう ] phương pháp tính kích thước [dimension calculating method] -
寸法線
Kỹ thuật [ すんぽうせん ] đường kích thước [dimension line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.