- Từ điển Nhật - Việt
寸法安定性
Xem thêm các từ khác
-
寸法交差
Kỹ thuật [ すんぽうこうさ ] dung sai kích thước [dimennsional tolerance] -
寸法算出方法
Kỹ thuật [ すんぽうさんしゅつほうほう ] phương pháp tính kích thước [dimension calculating method] -
寸法線
Kỹ thuật [ すんぽうせん ] đường kích thước [dimension line] -
寸法記入
Tin học [ すんぽうきにゅう ] ghi kích thước [dimensioning] -
寸断
[ すんだん ] n sự cắt ra từng mẩu そのユティリティー・プログラムは寸断されて保存されたファイルを最適化する :Chương... -
寸断する
[ すんだんする ] vs cắt thành từng mẩu/xé thành từng mảnh 手紙を寸断する: xé bức thư thành từng mảnh -
寺
[ てら ] n chùa 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm... -
寺参り
[ てらまいり ] n việc viếng chùa/việc vãn chùa 寺参りに行く :Đi vãn cảnh chùa -
寺子屋
[ てらこや ] n trường tiểu học dạy trong chùa 粗末な寺子屋 :Trường tiểu học đơn sơ dạy trong chùa 世界寺子屋運動 :Phong... -
寺小屋
[ てらこや ] n trường tiểu học dạy trong chùa -
寺銭
[ てらせん ] n đồng xèng (chơi bạc) -
寺院
Mục lục 1 [ じいん ] 1.1 n 1.1.1 thiền lâm 1.1.2 phật đường 1.1.3 đền thờ 1.1.4 đền chùa 1.1.5 đền 1.1.6 chùa chiền [ じいん... -
寺院と塔
[ じいんととう ] n đền đài -
寺院の塔
[ じいんのとう ] n phật đài -
対
Mục lục 1 [ たい ] 1.1 n, conj, pref 1.1.1 đối 2 [ つい ] 2.1 n 2.1.1 sự đối [ たい ] n, conj, pref đối [ つい ] n sự đối _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi... -
対偶
Kỹ thuật [ たいぐう ] trái ngược nhau [contraposition] Category : toán học [数学] -
対する
Mục lục 1 [ たい ] 1.1 vs 1.1.1 đối lại/ngược lại/đối với 2 [ たいする ] 2.1 vs-s 2.1.1 đối lại/ngược lại/đối với... -
対句
[ ついく ] n Cặp câu thơ 対句をなす :Làm cặp câu thơ 交差対句法 :Phương pháp gieo vần cặp câu đối -
対向二軸平面研削盤
Kỹ thuật [ たいこうにじくへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine] -
対向ダイス剪断法
Kỹ thuật [ たいこうダイスせんだんほう ] phương pháp chuyển khuôn đối hướng [opposed die shearing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.