Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

対向二軸平面研削盤

Kỹ thuật

[ たいこうにじくへいめんけんさくばん ]

máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 対向ダイス剪断法

    Kỹ thuật [ たいこうダイスせんだんほう ] phương pháp chuyển khuôn đối hướng [opposed die shearing]
  • 対外

    [ たいがい ] n đối ngoại
  • 対外貿易

    Mục lục 1 [ たいがいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ たいがいぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương...
  • 対外開放都市

    Kinh tế [ たいがいかいほうとし ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政]
  • 対外接待費

    Kinh tế [ たいがいせったいひ ] Chi phí giao dịch đối ngoại
  • 対外政策

    [ たいがいせいさく ] n chính sách đối ngoại
  • 対審

    Mục lục 1 [ たいしん ] 1.1 n 1.1.1 đối chứng 1.1.2 đối chất [ たいしん ] n đối chứng đối chất
  • 対岸

    [ たいがん ] n bờ đối diện
  • 対価

    ===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá. Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền.
  • 対応

    Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 Tin học 2.1 [ たいおう ] 2.1.1 hỗ trợ [support (vs)] [ たいおう ] n sự đối...
  • 対応する

    Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 vs 1.1.1 đối ứng / phản ứng 2 [ たいおうする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng phó [ たいおう ] vs đối ứng...
  • 対応プロトコル

    Tin học [ たいおうプロトコル ] giao thức được hỗ trợ [protocol supported]
  • 対応版

    Tin học [ たいおうばん ] phiên bản được hỗ trợ [supported version]
  • 対内

    [ たいない ] n đối nội
  • 対内問題

    [ たいないもんだい ] n vấn đề đối nội
  • 対処

    [ たいしょ ] n sự đối xử
  • 対処する

    Mục lục 1 [ たいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 đối xử / đối đãi 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょする ] 2.1.1 giải quyết [deal with, cope with]...
  • 対前期

    Kinh tế [ たいぜんき ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政]
  • 対称

    [ たいしょう ] n sự đối xứng/sự cân đối
  • 対称リスト

    Tin học [ たいしょうリスト ] danh sách đối xứng [symmetrical list]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top