- Từ điển Nhật - Việt
射殺する
Xem thêm các từ khác
-
射撃
[ しゃげき ] v1 hỏa mai -
射撃し始める
[ しゃげきしはじめる ] v1 bắn vào -
射撃する
Mục lục 1 [ しゃげきする ] 1.1 v1 1.1.1 xạ kích 1.1.2 xạ 1.1.3 bắn súng 1.1.4 bắn [ しゃげきする ] v1 xạ kích xạ bắn súng... -
射撃場
Mục lục 1 [ しゃげきじょう ] 1.1 v1 1.1.1 xạ trường 1.1.2 trường bắn [ しゃげきじょう ] v1 xạ trường trường bắn -
射撃術
[ しゃげきじゅつ ] v1 xạ thuật -
将士
[ しょうし ] n tướng sĩ -
将軍
[ しょうぐん ] n tướng quân 徳川家康将軍: tướng quân Ieyasu Tokugawa -
将来
Mục lục 1 [ しょうらい ] 1.1 n 1.1.1 ngày sau 1.1.2 mai sau 1.1.3 đời sau 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tương lai [ しょうらい ] n ngày sau... -
将来の世代
[ しょうらいのせだい ] n-adv, n-t hậu bối -
将来売買
Mục lục 1 [ しょうらいばいばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ しょうらいばいばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn... -
将来財産権
Kinh tế [ しょうらいざいさんけん ] quyền hưởng tài sản trong tương lai [expectancy] -
将校
[ しょうこう ] n tướng tá -
将棋
Mục lục 1 [ しょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 cờ tướng 1.1.2 cờ bạc [ しょうぎ ] n cờ tướng cờ bạc -
将棋をさす
[ しょうぎをさす ] n đánh cờ -
将棋倒し
[ しょうぎだおし ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :... -
将棋盤
Mục lục 1 [ しょうぎばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ しょうぎばん ] n bàn cờ tướng bàn cờ -
尉官
[ いかん ] n quân hàm/cấp bậc 尉官級 :cấp bậc quân hàm -
尋ね人
[ たずねびと ] n người bị lạc/người đang tìm kiếm 尋ね人広告 :Quảng cáo tìm người lạc -
尋ねる
Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 v1 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 thăm hỏi 1.1.3 hỏi [ たずねる ] v1 thăm viếng thăm hỏi hỏi 道を尋ねる:... -
尋常
Mục lục 1 [ じんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/tầm thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/bình thường [ じんじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.