- Từ điển Nhật - Việt
尊名
Xem thêm các từ khác
-
尊大
Mục lục 1 [ そんだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính... -
尊大な
Mục lục 1 [ そんだいな ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ そんだいな ] n trịnh thượng hiên ngang -
尊称
[ そんしょう ] n tước hiệu danh dự -
尊重
[ そんちょう ] n sự tôn trọng -
尚武
[ しょうぶ ] n chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang 尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt -
尚早
[ しょうそう ] n, adj-na sớm hơn/ quá sớm -
尊敬
Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính [ そんけい ] n tôn kính sự tôn kính -
尊敬すべき
[ そんけいすべき ] n khả kính -
尊敬する
Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng... -
尊敬を抱く
[ そんけいをだく ] vs cảm mến -
尚更
[ なおさら ] adv hơn nữa/càng thêm 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp... -
導く
Mục lục 1 [ みちびく ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học... -
導出
Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation] -
導入
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]... -
導入する
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする... -
導入済み
Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place] -
導入時の提供
Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
導火線
Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì -
導線
[ どうせん ] n đường dây -
導風板
Kỹ thuật [ どうふうばん ] tấm dẫn gió [baffle plate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.