- Từ điển Nhật - Việt
小刀
Mục lục |
[ こがたな ]
n
dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm
- 刀身の細い小刀 :dao lưỡi mỏng
- 長刃の小刀 :dao lưỡi dài
dao con
con dao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
小アジア
[ しょうあじあ ] n-adv, n-t Tiểu Á -
小児まひ
[ しょうにまひ ] n bệnh tê liệt ở trẻ con -
小児ぜんそく
[ しょうにぜんそく ] n bệnh suyễn ở trẻ con -
小児科
[ しょうにか ] n khoa nhi/nhi khoa -
小児科医
[ しょうにかい ] n khoa nhi/nhi khoa/ bác sỹ nhi khoa -
小児麻痺
Mục lục 1 [ しょうにまひ ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sốt bại liệt 1.1.2 bệnh bại liệt trẻ em/bệnh tê liệt trẻ em/chứng liệt... -
小犬
[ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった :Con chó con rất nghịch ngợm khi... -
小皿
[ こざら ] n cái đĩa nhỏ/đĩa nhỏ 楽器の代わりにはしで小皿をたたく :gõ đũa vào đĩa thay cho nhạc cụ -
小石
Mục lục 1 [ こいし ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 1.1.2 đá sỏi 1.1.3 đá cuội 2 Kỹ thuật 2.1 [ こいし ] 2.1.1 đá cuội [Pebble] [ こいし... -
小玉
[ こだま ] n bi -
小火
[ ぼや ] n ngọn lửa nhỏ すべての小火器は、警察に登録しなければならない :Toàn bộ bình cứu hỏa nhỏ đều phải... -
小球を投げる
[ しょうきゅうをなげる ] n gieo cầu -
小礼拝堂
[ しょうれいはいどう ] n, n-adv, adj-na miếu -
小箱
[ こばこ ] n hộp nhỏ -
小糠
[ こぬか ] n Cám gạo -
小糠雨
[ こぬかあめ ] n mưa nhỏ -
小羊
[ こひつじ ] n con cừu non/cừu non/cừu con 小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non -
小猫
[ こねこ ] n Mèo con -
小父さん
[ おじさん ] n, hon, uk chú/bác/người đàn ông trung niên よそのおじさん :Người đàn ông xa lạ Ghi chú: từ dùng để... -
小生意気
[ こなまいき ] n-adj trơ tráo/sự trơ tráo/tự kiêu/tự kiêu tự đại/kiêu căng/tự phụ/tinh vi/tinh tướng/kiêu ngạo/tự cao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.