Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

少年

Mục lục

[ しょうねん ]

n

thiếu niên
nam nhi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 少年の

    [ しょうねんの ] n trẻ
  • 少年団

    [ しょうねんだん ] n đoàn thiếu niên
  • 少年法

    [ しょうねんほう ] n luật thiếu niên
  • 少佐

    [ しょうさ ] n thiếu tá
  • 少々

    [ しょうしょう ] n, n-adv, adv, exp một chút/một lát ~お待ち下さい: xin chờ cho một lát ạ
  • 少量

    Mục lục 1 [ しょうりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng nhỏ 1.1.2 chút đỉnh 1.2 n-adv 1.2.1 ít/nhỏ 1.3 adj-na 1.3.1 một chút [ しょうりょう...
  • 少憩

    [ しょうけい ] n kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn
  • 少数

    Mục lục 1 [ しょうすう ] 1.1 n, n-adv, adv, exp 1.1.1 số thập phân 1.2 n 1.2.1 thiểu số [ しょうすう ] n, n-adv, adv, exp số thập...
  • 少数株主

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬし ] cổ đông nhỏ/cổ đông thiểu số [Minority shareholders] Category : 会社・経営 Explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。...
  • 少数株主損益

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしそんえき ] quyền lợi thiểu số trong thu nhập của các chi nhánh hợp nhất [Minority interests...
  • 少数株主権

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしけん ] quyền của cổ đông thiểu số Category : 株式 Explanation : 株主の権利のうち、一定以上の議決権を持った株主だけが行使をすることができる権利のことをいう。///株主提案権、取締役・監査役の解任を求める権利、帳簿閲覧権などが少数株主権であり、少数株主権はどれも共益権である。
  • 少数株主持分

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしもちぶん ] quyền lợi thiểu số (nắm giữ cổ phiếu) trong các chi nhánh hợp nhất [Minority...
  • 少数民即

    [ しょうすうたみそく ] n dân tộc thiểu số
  • 少数民族の職業訓練

    [ しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん ] n Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số
  • 少数民族及び山地委員会

    [ しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい ] n ủy ban dân tộc và miền núi
  • 専売

    [ せんばい ] n đặc quyền buôn bán
  • 専売特許証

    [ せんばいとっきょしょう ] n giấy phép dùng bằng sáng chế
  • 専売特許証書

    Kinh tế [ せんばいとっきょしょうしょ ] giấy phép dùng bằng sáng chế [patent licence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 専属

    [ せんぞく ] n chuyên mục/chuyên gia/ chuyên về ~
  • 専任

    [ せんにん ] n sự chuyên trách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top