Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

山を克服する

[ やまをこくふくする ]

n

vượt qua núi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 山々

    Mục lục 1 [ やまやま ] 1.1 n 1.1.1 những ngọn núi/núi non 1.2 adv 1.2.1 rất nhiều/nhiều nhiều [ やまやま ] n những ngọn núi/núi...
  • 山火事

    [ やまかじ ] n cháy rừng
  • 山積

    [ さんせき ] n sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất 外交面で未解決の問題が山積した状態で :Trên...
  • 山積する

    Mục lục 1 [ さんせき ] 1.1 vs 1.1.1 chồng chất/chất đống như núi 2 [ やまつみする ] 2.1 vs 2.1.1 chồng [ さんせき ] vs chồng...
  • 山紫水明

    [ さんしすいめい ] n sơn thủy hữu tình/cảnh sơn thủy hữu tình 山紫水明の地 :Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình
  • 山羊

    [ やぎ ] n dê
  • 山羊の血

    [ やぎのち ] n máu dê
  • 山羊の肉

    [ やぎのにく ] n thịt dê
  • 山猫

    [ やまねこ ] n mèo rừng/linh miêu 山猫スト参加者 :Người săn bắt mèo rừng 山猫ブランド :Loài linh miêu
  • 山登り

    [ やまのぼり ] n sự leo núi/sự trèo núi/leo núi もうこの歳じゃ、山登り無理かしら。 :Tôi phân vân liệu tôi vẫn...
  • 山荘

    [ さんそう ] n nhà nghỉ trên núi この山荘はジメジメしている気がする。 :Nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm...
  • 山菜

    [ さんさい ] n rau dại ở núi 山菜を採る :Hái rau dại 山で山菜を取る :Hái rau dại trên núi
  • 山頂

    Mục lục 1 [ さんちょう ] 1.1 n 1.1.1 núi non 1.1.2 đỉnh núi/chóp núi 1.1.3 chỏm núi [ さんちょう ] n núi non đỉnh núi/chóp...
  • 山賊

    [ さんぞく ] n sơn tặc 山賊たちは農村を略奪した。 :Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng 山賊が旅人を襲った :Bọn...
  • 山茶花

    [ さざんか ] n hoa sơn trà/cây sơn trà
  • 山脈

    Mục lục 1 [ さんみゃく ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi 1.1.2 dãy núi [ さんみゃく ] n rặng núi dãy núi アンデス山脈 :Dãy núi...
  • 山腹

    [ さんぷく ] n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng...
  • 山林

    [ さんりん ] n sơn lâm/rừng/rừng rậm 山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng 山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do...
  • 山林学

    [ さんりんがく ] n khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
  • 山梔子

    [ くちなし ] n cây dành dành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top