- Từ điển Nhật - Việt
工廠
[ こうしょう ]
n
Xưởng chế tạo vũ khí
- 海軍工廠: Xưởng chế tạo vũ khí hải quân
- 艦船工廠: Xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
工作
[ こうさく ] n nghề thủ công/môn thủ công この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công)... -
工作品
[ こうさくひん ] n sản phẩm 工作品にとって計算してください: Hãy tính theo sản phẩm. -
工作員
[ こうさくいん ] n Thợ thủ công/công nhân nghề thủ công -
工作物
Mục lục 1 [ こうさくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくぶつ ] 2.1.1 vật gia công [work piece] [ こうさくぶつ... -
工作機械
[ こうさくきかい ] n máy công cụ 自動工作機械: Máy công cụ tự động 数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá... -
工作日程
[ こうさくにってい ] n lịch công tác -
工匠
[ こうしょう ] n Thợ thủ công/thợ máy -
工員
[ こういん ] n công nhân 製鋼所工員: Công nhân nhà máy luyện thép 労働意欲のある工員: Công nhân có mong muốn được lao... -
工商
[ こうしょう ] n công thương -
工具
Mục lục 1 [ こうぐ ] 1.1 n 1.1.1 công cụ/dụng cụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうぐ ] 2.1.1 công cụ [instrument] [ こうぐ ] n công cụ/dụng... -
工具寿命
Kỹ thuật [ こうぐじゅみょう ] tuổi thọ công cụ [tool life] -
工具寿命線図
Kỹ thuật [ こうぐじゅみょうせんず ] sơ đồ tuổi thọ công cụ [tool life diagram] -
工具入
[ こうぐいれ ] n hộp dụng cụ/hộp đựng dụng cụ -
工具研削盤
Kỹ thuật [ こうぐけんさくばん ] máy mài công cụ [tool grinding machine, tool grinder] -
工具箱
Kỹ thuật [ こうぐはこ ] hộp dụng cụ [tool box] -
工具用炭素鋼
Kỹ thuật [ こうぐようたんそこう ] thép các bon dùng chế tạo công cụ [tool carbon steel] -
工具自動交換システム
Kỹ thuật [ こうぐじどうこうかんシステム ] hệ thống chuyển công cụ tự động [auto tool changer] -
工具鋼
Kỹ thuật [ こうぐこう ] thép công cụ [tool steel] -
工具摩耗
Kỹ thuật [ こうぐまもう ] sự mòn công cụ [tool wear] -
工科
[ こうか ] n khoa học kỹ thuật/bách khoa 少年工科学校: trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên カリフォルニア工科大学の物理学者:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.