- Từ điển Nhật - Việt
巨大
Mục lục |
[ きょだい ]
adj
khổng lồ/phi thường
- 巨大な波が浜に打ち上げた: con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển
- 巨大な軍隊: đội quân khổng lồ
- 巨大軸索: sợi trục khổng lồ
- 巨大風船: khí cầu khổng lồ
- 巨大獣: loài thú khổng lồ
n
sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường
- 巨大(社会)機構: kết cấu to lớn (công ty)
- 都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした: anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị
- その虫は巨大だった: con côn trùng đó thật là to lớn
n
sự vĩ đại/vĩ đại
- ~がいかに巨大であるかを聞いて驚: ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào
adj-na
to lớn/lớn/rộng lớn
- 巨大で多面的な影響: ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
- 巨大で破壊的な津波を引き起こす: gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại
- 木星のように巨大な: to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ
- _年に始まった移民の巨大なうねり: làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~
- 超巨大なも
adj-na
vĩ đại
- 巨大なカエデの木: những cây táo vĩ đại
- 巨大なダムを造る: làm con đập vĩ đại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
巨大な
Mục lục 1 [ きょだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dõng dạc 1.1.2 đồ sộ 1.1.3 bao la [ きょだいな ] adj-na dõng dạc đồ sộ bao la -
巨万
Mục lục 1 [ きょまん ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc ngập tràn/hạnh phúc tràn trề/vô biên 1.1.2 hàng triệu/vô số [ きょまん ] n... -
巨人
[ きょじん ] n người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn ソフトウェアの巨人: đại gia về phần mềm... -
巨匠
[ きょしょう ] n giáo sư その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó ピアノの巨匠: giáo sư piano 文学界の巨匠たち: những... -
巨視的
[ きょしてき ] adj-na vĩ mô/mang tính vĩ mô/to lớn 巨視的な物体: vật thể to lớn ~を巨視的に見る: nhìn cái gì một... -
巨漢
Mục lục 1 [ きょかん ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ きょかん ] n sự phi thường sự khổng lồ -
巨星
Mục lục 1 [ きょせい ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ きょせい ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:... -
差
Mục lục 1 [ さ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự khác biệt/khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ さ ] 2.1.1 hiệu số [difference] 3 Tin học 3.1 [ さ... -
差のある
[ さのある ] v5s chênh lệch -
差し上げる
Mục lục 1 [ さしあげる ] 1.1 n 1.1.1 tặng biếu 1.1.2 kính biếu 1.2 v1, pol 1.2.1 tặng/cho [ さしあげる ] n tặng biếu kính biếu... -
差し伸べる
Mục lục 1 [ さしのべる ] 1.1 v1 1.1.1 vươn/kéo dài 1.1.2 chìa (tay) [ さしのべる ] v1 vươn/kéo dài 首を差し伸べる :... -
差し引き
Mục lục 1 [ さしひき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên xuống (thủy triều) 1.1.2 sự giảm trừ [ さしひき ] n sự lên xuống (thủy triều)... -
差し引き純剰余金
Kinh tế [ さしひきじゅんじょうよきん ] số dư tịnh của cán cân thanh toán [(balance) net surplus] Category : Tài chính [財政] -
差し引く
Mục lục 1 [ からさしひく ] 1.1 n 1.1.1 Trừ/khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ さしひく ] 2.1.1 khấu trừ/làm cân bằng [deduct, take... -
差し当たり
[ さしあたり ] adv hiện tại さしあたりこれで十分だ。: Hiện tại thì thế này là đủ. さしあたり必要なものをそろえておきなさい。:... -
差し出し人
[ さしだしにん ] n Người gửi -
差し出し先
[ さしだしさき ] n Địa chỉ -
差し出す
[ さしだす ] v5s đưa ra/vươn ra -
差し出口
[ さしでぐち ] n Nhận xét vô lễ -
差し入れ
[ さしいれ ] n Sự lồng vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.