- Từ điển Nhật - Việt
差し出し先
Xem thêm các từ khác
-
差し出す
[ さしだす ] v5s đưa ra/vươn ra -
差し出口
[ さしでぐち ] n Nhận xét vô lễ -
差し入れ
[ さしいれ ] n Sự lồng vào -
差し押さえる
Mục lục 1 [ さしおさえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ さしおさえる ] n tịch thu tịch thâu -
差し掛け小屋
[ さしかけごや ] n mái che -
差し掛かる
[ さしかかる ] v5r tới gần/lại gần 選挙戦もいよいよヤマ場に差し掛かった。: Chiến dịch tranh cử đã tiến gần... -
差し止め
[ さしとめ ] n Sự ngăn cấm/sự cấm/sự treo/sự đình chỉ -
差し歯
[ さしば ] n răng trồng -
差し水
[ さしみず ] n sự tưới nước -
差し油
[ さしあぶら ] n dầu để tra (vào máy) -
差し戻す
[ さしもどす ] v5s trả về/hoàn trả -
差し支え
[ さしつかえ ] n sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 差し支えがなければ来てほしい : nếu không... -
差し支える
[ さしつかえる ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :... -
差し替え
[ さしかえ ] n Sự thay thế -
差し替え表示
Tin học [ さしかえひょうじ ] dấu hiệu lỗi thời [obsoleting indication] -
差す
[ さす ] v5s giương (ô)/giơ (tay) -
差上げる
[ さあげる ] n xơi -
差引き支給額
[ さしひきしきゅうがく ] v5s tiền cấp phát còn lại -
差引勘定
[ さしひきかんじょう ] n sự cân đối tài khoản -
差別
Mục lục 1 [ さべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 1.1.2 phân biệt đối xử 2 Kinh tế 2.1 [ さべつ ] 2.1.1 phân biệt đối xử [discrimination]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.