Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

差し止め

[ さしとめ ]

n

Sự ngăn cấm/sự cấm/sự treo/sự đình chỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 差し歯

    [ さしば ] n răng trồng
  • 差し水

    [ さしみず ] n sự tưới nước
  • 差し油

    [ さしあぶら ] n dầu để tra (vào máy)
  • 差し戻す

    [ さしもどす ] v5s trả về/hoàn trả
  • 差し支え

    [ さしつかえ ] n sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 差し支えがなければ来てほしい : nếu không...
  • 差し支える

    [ さしつかえる ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :...
  • 差し替え

    [ さしかえ ] n Sự thay thế
  • 差し替え表示

    Tin học [ さしかえひょうじ ] dấu hiệu lỗi thời [obsoleting indication]
  • 差す

    [ さす ] v5s giương (ô)/giơ (tay)
  • 差上げる

    [ さあげる ] n xơi
  • 差引き支給額

    [ さしひきしきゅうがく ] v5s tiền cấp phát còn lại
  • 差引勘定

    [ さしひきかんじょう ] n sự cân đối tài khoản
  • 差別

    Mục lục 1 [ さべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 1.1.2 phân biệt đối xử 2 Kinh tế 2.1 [ さべつ ] 2.1.1 phân biệt đối xử [discrimination]...
  • 差別する

    [ さべつ ] vs phân biệt
  • 差別化

    Kinh tế [ さべつか ] sự khác biệt hoá [Discrimination] Explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。
  • 差別化フィーチャ

    Tin học [ さべつかフィーチャ ] đặc tính phân biệt/đặc trưng phân biệt [distinguishing feature]
  • 差別を受ける

    [ さべつをうける ] exp bị phân biệt đối xử
  • 差別関税

    Kinh tế [ さべつかんぜい ] thuế phân biệt [differential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 差別関税率

    Kinh tế [ さべつかんぜいりつ ] suất thuế phân biệt [differential tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 差分

    Kỹ thuật [ さぶん ] sự khác nhau [difference] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top