- Từ điển Nhật - Việt
市内局番
Xem thêm các từ khác
-
市内電話
[ しないでんわ ] n điện thoại nội hạt -
市立
[ しりつ ] n do thành phố lập -
市町村
[ しちょうそん ] n thành phố, thị trấn và làng mạc -
市街
[ しがい ] n nội thành/phố xá/đô thị ここは世界で最も保存状態の良い中世の市街だ。 :Đây là một trung tâm đô... -
市販
[ しはん ] n marketting/sự tiếp thị 市販されているハムスターの食料 :Bả chuột có bán trên thị trường 一般に市販されている消費者向けコンポーネントと組み合わすことができなければならない :Nó... -
市販のソフト
Tin học [ しはんのそふと ] phần mềm thương mại [commercial software] -
市販ソフト
Tin học [ しはんソフト ] phần mềm thương mại [commercial software] -
市長
[ しちょう ] n thị trưởng -
市民
[ しみん ] n thị dân/dân thành phố -
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
[ しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん ] n Hiệp hội Thuế các giao... -
市民税
Mục lục 1 [ しみんぜい ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế thân đóng cho thành phố 1.1.2 thuế thị dân [ しみんぜい ] n tiền thuế thân... -
市況
Mục lục 1 [ しきょう ] 1.1 n 1.1.1 tình hình thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しきょう ] 2.1.1 tình hình thị trường [business conditions/market... -
市況予測
Mục lục 1 [ しきょうよそく ] 1.1 n 1.1.1 dự báo tình hình thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しきょうよそく ] 2.1.1 dự báo tình... -
市政
[ しせい ] n chính quyền thành phố -
且つ又
[ かつまた ] conj bên cạnh đó/ngoài ra/hơn thế nữa 史跡として、かつまた絶景の地として著名である: đó là một di... -
帆
[ ほ ] n thuyền buồm -
帆布
Mục lục 1 [ ほぬの ] 1.1 n 1.1.1 cánh buồm 1.1.2 buồm [ ほぬの ] n cánh buồm buồm -
帆布を上げる
[ ほぬのをあげる ] n kéo buồm -
帆船
Mục lục 1 [ はんせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền buồm 2 [ ほぶね ] 2.1 n 2.1.1 thuyền buồm [ はんせん ] n thuyền buồm [ ほぶね ]... -
帆走
[ はんそう ] n việc đi thuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.