- Từ điển Nhật - Việt
帆
Xem thêm các từ khác
-
帆布
Mục lục 1 [ ほぬの ] 1.1 n 1.1.1 cánh buồm 1.1.2 buồm [ ほぬの ] n cánh buồm buồm -
帆布を上げる
[ ほぬのをあげる ] n kéo buồm -
帆船
Mục lục 1 [ はんせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền buồm 2 [ ほぶね ] 2.1 n 2.1.1 thuyền buồm [ はんせん ] n thuyền buồm [ ほぶね ]... -
帆走
[ はんそう ] n việc đi thuyền -
帆柱
[ ほばしら ] n cột buồm -
万
Mục lục 1 [ ばん ] 1.1 adv, pref 1.1.1 nhiều/tất cả 2 [ まん ] 2.1 adv, num 2.1.1 vô số/tất cả/mọi thứ 2.1.2 vạn [ ばん ]... -
万劫
[ ばんごう ] n Tính vĩnh hằng -
万力
Mục lục 1 [ まんりき ] 1.1 n 1.1.1 cái ê-tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ まんりき ] 2.1.1 ê tô [vice] [ まんりき ] n cái ê-tô Kỹ thuật... -
万力台
Kỹ thuật [ まんりきだい ] ê tô/bàn kẹp [vise bench] -
万博
[ ばんぱく ] n hội chợ quốc tế -
万古
[ ばんこ ] n-adv, n-t Tính vĩnh viễn/tính vĩnh hằng -
万寿
[ ばんじゅ ] n Sự sống lâu -
万已むを得なければ
[ ばんやむをえなければ ] exp vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi -
万一
Mục lục 1 [ まんいち ] 1.1 adv 1.1.1 ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất 1.2 n... -
万年筆
Mục lục 1 [ まんねんひつ ] 1.1 n 1.1.1 viết máy 1.1.2 bút máy [ まんねんひつ ] n viết máy bút máy -
万人
Mục lục 1 [ ばんじん ] 1.1 n 1.1.1 mọi người/vạn người 2 [ ばんにん ] 2.1 n 2.1.1 rất đông người/quần chúng [ ばんじん... -
万事
[ ばんじ ] n vạn sự/mọi việc 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp -
万事如意
[ ばんじにょい ] n vạn sự như ý -
万代不易
[ ばんだいふえき ] n Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn -
万引
[ まんびき ] n việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.