Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帰途

[ きと ]

n

trên đường về/giữa đường/trên chặng về
Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: quyết định ghé vào A trên đường về B
...への帰途~で週末を過ごす: nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường về ~
旅の帰途につく: trên chặng về của cuộc hành trình
帰途の切符: vé trên đường về (vé về)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帰港

    Kinh tế [ きこう ] chuyến về [return voyage] Category : Tàu biển [船]
  • 帰港運賃

    Kinh tế [ きこううんちん ] cước trở về [homeward freight]
  • [ くし ] n que
  • [ とばり ] n màn/rèm
  • 帳合

    Kinh tế [ ちょうあい ] giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch Explanation : 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。
  • 帳場の者

    [ ちょうばのもの ] n người lễ tân
  • 帳尻

    [ ちょうじり ] n sự cân bằng tài khoản
  • 帳付け

    Mục lục 1 [ ちょうつけ ] 1.1 n 1.1.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách 2 [ ちょうづけ ] 2.1 n 2.1.1 người giữ sổ sách/sự...
  • 帳票

    [ ちょうひょう ] n Trương mục 帳票データ~Trương mục dữ liệu
  • 帳簿

    Mục lục 1 [ ちょうぼ ] 1.1 n 1.1.1 trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうぼ ] 2.1.1 sổ cái [account book,...
  • 帳簿閲覧権

    Kinh tế [ ちょうぼえつらんけん ] quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books] Category : Ủy thác đầu tư [投資信託]...
  • 帳面

    Mục lục 1 [ ちょうめん ] 1.1 n 1.1.1 vở viết 1.1.2 vở 1.1.3 sổ ghi nhớ/sổ kế toán [ ちょうめん ] n vở viết vở sổ ghi...
  • 帳消し

    [ ちょうけし ] n sự xóa bỏ/sự hủy hoại 借金を帳消しにする: Xóa nợ 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。:...
  • 帳本人

    [ ちょうほんにん ] n Đầu sỏ/tên cầm đầu
  • [ まる ] n vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) ~を打つ: đánh dấu chấm câu ~2年: tròn 2 năm
  • 丸くなる

    [ まるくなる ] adj bầu bầu
  • 丸くする

    Mục lục 1 [ まるくする ] 1.1 adj 1.1.1 vo tròn 1.1.2 vo [ まるくする ] adj vo tròn vo
  • 丸っきり

    [ まるっきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý.
  • 丸で

    [ まるで ] adv hoàn toàn ~似ている: hoàn toàn giống nhau
  • 常に

    [ つねに ] adv thường thường/luôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top