Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帳消し

[ ちょうけし ]

n

sự xóa bỏ/sự hủy hoại
借金を帳消しにする: Xóa nợ
彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。: Thanh danh bấy lâu của ông ta đã bị hủy hoại bởi vụ scandal lần này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帳本人

    [ ちょうほんにん ] n Đầu sỏ/tên cầm đầu
  • [ まる ] n vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) ~を打つ: đánh dấu chấm câu ~2年: tròn 2 năm
  • 丸くなる

    [ まるくなる ] adj bầu bầu
  • 丸くする

    Mục lục 1 [ まるくする ] 1.1 adj 1.1.1 vo tròn 1.1.2 vo [ まるくする ] adj vo tròn vo
  • 丸っきり

    [ まるっきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý.
  • 丸で

    [ まるで ] adv hoàn toàn ~似ている: hoàn toàn giống nhau
  • 常に

    [ つねに ] adv thường thường/luôn
  • 丸のこ

    Kỹ thuật [ まるのこ ] cưa vòng [sircular saw]
  • 丸のこ盤

    Kỹ thuật [ まるのこばん ] máy cưa vòng [circular sawing machine] Explanation : 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。
  • 丸まる

    Mục lục 1 [ まるまる ] 1.1 adv 1.1.1 béo tròn 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn/toàn bộ [ まるまる ] adv béo tròn ~とした赤ん坊: đứa...
  • 丸み

    [ まるみ ] n hình tròn
  • 常しえ

    [ とこしえ ] n Tính vĩnh hằng/tính bất diệt
  • 丸い

    [ まるい ] adj tròn
  • 丸いぶち

    [ まるいぶち ] adj vành đai
  • 常夏の国

    [ とこなつのくに ] n nước luôn có mùa hè
  • 丸天井

    Mục lục 1 [ まるてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòm 1.1.2 mái vòm [ まるてんじょう ] n vòm mái vòm
  • 丸太小屋

    [ まるたごや ] n túp lều gỗ ghép
  • 常客

    [ じょうきゃく ] n mối hàng
  • 丸屋根

    [ まるやね ] v5m vòm
  • 常任

    Mục lục 1 [ じょうにん ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 thường trực [ じょうにん ] n thường vụ thường trực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top