- Từ điển Nhật - Việt
幣制
Xem thêm các từ khác
-
乱す
Mục lục 1 [ みだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rũ rượi 1.1.2 phá rối 1.1.3 loạn 1.1.4 làm lộn xộn/làm mất trật tự/làm xáo trộn 1.1.5... -
乱射
[ らんしゃ ] n loạn xạ -
乱伐
[ らんばつ ] n sự chặt phá bừa bãi 森林の乱伐: chặt phá rừng bừa bãi -
乱心
[ らんしん ] n khùng -
乱呼出し
Tin học [ らんよびだし ] truy cập ngẫu nhiên [random access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong... -
乱れる
Mục lục 1 [ みだれる ] 1.1 v1 1.1.1 rối 1.1.2 bị lúng túng/bị mất bình tĩnh 1.1.3 bị lộn xộn/bị xáo trộn [ みだれる... -
乱筆
[ らんぴつ ] n sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある :Ở... -
乱用
[ らんよう ] n sự lạm dụng (自由)裁量権の乱用: lạm dụng quyền tự do cá nhân -
乱用する
[ らんよう ] vs lạm dụng 権力を乱用したとされていることで(人)を罰する: Phạt những ai bị coi là lạm dụng quyền... -
乱視
[ らんし ] n loạn thị 乱視が出てくる :Mắc chứng loạn thị. 乱視によって視覚をゆがめる :Gây ảnh dưởng... -
乱雑
Mục lục 1 [ らんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ らんざつ ] adj-na... -
乱暴
Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng 1.2 n 1.2.1 sự bạo loạn/sự quá đáng 1.3 n 1.3.1... -
乱暴する
Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 vs 1.1.1 bạo loạn/quấy rầy/quấy nhiễu 2 [ らんぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 trác táng 2.1.2 ồ ạt [... -
乱暴者
[ らんぼうしゃ ] vs võ phu -
乱数
Tin học [ らんすう ] số ngẫu nhiên [random number] -
乱数列
Tin học [ らんすうれつ ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence] -
乱数生成
Tin học [ らんすうせいせい ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation] -
干し小魚
[ ほしこさかな ] n cá khô vụn -
干し魚
[ ほしさかな ] n cá khô -
干し海老
[ ほしえび ] n tôm khô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.