- Từ điển Nhật - Việt
乱暴
Mục lục |
[ らんぼう ]
adj-na
bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng
- 乱暴な言葉を用いる :Sử dụng ngôn ngữ vô lễ.
- 学校での小さな悪ふざけが乱暴なものになった :Một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.
n
sự bạo loạn/sự quá đáng
- 今後は決して乱暴いたしません. :Con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.
- この運転手は運転が乱暴だ。 :Bác tài xế buýt này lái xe rất ẩu.
n
thô lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
乱暴する
Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 vs 1.1.1 bạo loạn/quấy rầy/quấy nhiễu 2 [ らんぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 trác táng 2.1.2 ồ ạt [... -
乱暴者
[ らんぼうしゃ ] vs võ phu -
乱数
Tin học [ らんすう ] số ngẫu nhiên [random number] -
乱数列
Tin học [ らんすうれつ ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence] -
乱数生成
Tin học [ らんすうせいせい ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation] -
干し小魚
[ ほしこさかな ] n cá khô vụn -
干し魚
[ ほしさかな ] n cá khô -
干し海老
[ ほしえび ] n tôm khô -
干す
Mục lục 1 [ ほす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi/làm khô 1.3 v5s, vt 1.3.1 sấy [ ほす ] n hong v5s, vt phơi/làm khô 洗濯物を ~:... -
干天
[ かんてん ] n trời hạn -
干る
[ ひる ] v1 khô 川の水が ~: nước sông khô cạn -
干割れ
[ ひわれ ] n sự khô rạn -
干草
[ ほしくさ ] n cỏ khô -
干魚
Mục lục 1 [ かんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 cá khô 2 [ ひうお ] 2.1 n 2.1.1 cá khô [ かんぎょ ] n cá khô 干魚をたき火であぶる :... -
干葉
[ ひば ] n lá khô -
干渉
Mục lục 1 [ かんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp vào/can thiệp/can dự 1.1.2 hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu 2 Kỹ thuật... -
干渉じま
Kỹ thuật [ かんしょうじま ] vân giao thoa [interference fringe] -
干渉する
Mục lục 1 [ かんしょうする ] 1.1 vs 1.1.1 giao thoa 1.1.2 can thiệp/can dự [ かんしょうする ] vs giao thoa can thiệp/can dự ~の運営に干渉する:... -
干渉信号
Tin học [ かんしょうしんごう ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal] -
干渉電力
Tin học [ かんしょうでんりょく ] năng lượng điện giao thoa [interference power]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.