- Từ điển Nhật - Việt
干渉
Mục lục |
[ かんしょう ]
n
sự can thiệp vào/can thiệp/can dự
- 軍事干渉: can thiệp quân sự
- 経済干渉: can thiệp kinh tế
- (人)のことへの干渉: can thiệp vào việc của người khác
- おせっかいな干渉: can thiệp không chính thức
- 官僚による政治への干渉: can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu
- 企業や銀行への政府による干渉: sự can thiệp của chính phủ đối với doanh n
hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu
- 機械干渉: nhiễu máy
- ウイルス干渉: giao thoa virus
- 言語干渉: giao thoa ngôn ngữ
Kỹ thuật
[ かんしょう ]
chạm
Tin học
[ かんしょう ]
sự giao thoa/sự nhiễu [interference]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
干渉じま
Kỹ thuật [ かんしょうじま ] vân giao thoa [interference fringe] -
干渉する
Mục lục 1 [ かんしょうする ] 1.1 vs 1.1.1 giao thoa 1.1.2 can thiệp/can dự [ かんしょうする ] vs giao thoa can thiệp/can dự ~の運営に干渉する:... -
干渉信号
Tin học [ かんしょうしんごう ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal] -
干渉電力
Tin học [ かんしょうでんりょく ] năng lượng điện giao thoa [interference power] -
干満
[ かんまん ] n nước triều lên xuống/thủy triều 毎日の潮の干満: thủy triều hàng ngày 潮の干満の差は3メートルほどだ:... -
干潟
[ ひがた ] n bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống -
干潮
[ かんちょう ] n sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống 最大干潮: nước thủy... -
干支
[ えと ] n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。: Tính theo con giáp,chị tuổi gì? -
干拓
[ かんたく ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt... -
乳
Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ [ ちち ] n vú nhũ -
平原
[ へいげん ] n bình nguyên -
平たい
Mục lục 1 [ ひらたい ] 1.1 adj 1.1.1 dẹt/ tẹt 1.1.2 dễ hiểu 1.1.3 bằng phẳng [ ひらたい ] adj dẹt/ tẹt 平たい鼻の :Mũi... -
平坦にする
[ へいたんにする ] n bạt -
平均
Mục lục 1 [ ならし ] 1.1 n 1.1.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình 2 [ へいきん ] 2.1 n 2.1.1 sự cân bằng 2.1.2 bình quân/bằng... -
平均偏差
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんへいさ ] 1.1.1 độ lệch bình quân [mean deviation] 1.2 [ へいきんへんさ ] 1.2.1 độ lệch... -
平均寿命
[ へいきんじゅみょう ] n tuổi thọ trung bình 平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình 平均寿命の大きな延び :kéo... -
平均上等品質
Mục lục 1 [ へいきんじょうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんじょうとうひんしつ... -
平均中等品質
Mục lục 1 [ へいきんちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんちゅうとうひんしつ... -
平均伝達情報量
Tin học [ へいきんでんたつじょうほうりょう ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)] -
平均価格
Mục lục 1 [ へいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんかかく ] 2.1.1 giá bình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.