- Từ điển Nhật - Việt
平穏
Mục lục |
[ へいおん ]
adj-na
bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình
- 私たちの休みは平穏だった :Kì nghỉ của chúng tôi yên ả.
- 平穏な時代であった. :Đã từng có một thời kỳ yên bình.
n
sự bình ổn/sự bình yên/sự bình tĩnh
- 皆さんの平穏を願う: chúc mọi người bình yên vô sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
平穏な
Mục lục 1 [ へいおんな ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ へいおんな ] n... -
平穏無事
[ へいおんぶじ ] adj-na bình yên vô sự 平穏無事に終わる :Kết thúc trong bình yên vô sự 平穏無事に暮らす :Sống... -
平等
Mục lục 1 [ びょうどう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự bình đẳng [ びょうどう ] adj-na bình đẳng 平等な扱い:... -
平等の割合
Kinh tế [ びょうどうのわりあい ] tỷ lệ quân bình [equal proportion] -
平等主義
Mục lục 1 [ びょうどうしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 Chủ nghĩa bình đẳng 2 Kinh tế 2.1 [ びょうどうしゅぎ ] 2.1.1 nguyên tắc quân... -
平等権
[ びょうどうけん ] n Quyền bình đẳng 女性の平等権 :Quyền bình đẳng của nữ giới -
平等政策
[ びょうどうせいさく ] n chính sách bình dân 分離平等政策の理論 :Lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng. -
乳糖
[ にゅうとう ] n Chất lactoza/đường sữa Ghi chú: Chất lactoza (lactose), đường sữa . Công thức hóa học là C12H22O11 . Làm... -
平素
[ へいそ ] n,adv bình thường,thông thường(usually) Ghi chú:hay dùng trong viết thư -
乳用牛
[ にゅうようぎゅう ] n Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa) -
平熱
[ へいねつ ] n nhiệt độ bình thường 平熱に戻る :Trở lại nhiệt độ bình thường. -
乳牛
[ にゅうぎゅう ] n bò sữa -
平目
[ ひらめ ] n cá bơn -
乳白
[ にゅうはく ] n Màu trắng sữa -
乳白色
[ にゅうはくしょく ] n Màu trắng sữa -
乳癌
Mục lục 1 [ にゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ にゅうがん ] n ung thư vú bệnh ung thư vú -
平癒
[ へいゆ ] n sự lại sức/sự hồi phục (sau khi ốm) ご平癒を祈る: chúc anh nhanh lại sức -
平芝
[ ひらしば ] n đám cỏ/mảng cỏ -
平鍋
[ ひらなべ ] n Cái chảo/cái vỉ -
乳菓
[ にゅうか ] n Kẹo sữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.